- Từ điển Nhật - Việt
たんいばいりつ
Xem thêm các từ khác
-
たんいがたけいたいでんわ
Tin học [ 簡易型携帯電話 ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)] -
たんいしりょう
Kinh tế [ 単位試料 ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんいりょうきんくいき
Tin học [ 単位料金区域 ] vùng thông điệp [message area (MA)] -
たんいれつ
Tin học [ 単位列 ] chuỗi đơn vị [unit string] -
たんさくき
Tin học [ 探索木 ] cây tìm kiếm [search tree] -
たんさくかぎ
Tin học [ 探索かぎ ] khóa tìm kiếm [search key] -
たんさくサイクル
Tin học [ 探索サイクル ] chu kỳ tìm kiếm [search cycle] -
たんさつする
[ 探察する ] vs thám sát -
たんさい
Mục lục 1 [ 淡彩 ] 1.1 n 1.1.1 màu nhạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 淡彩 ] 2.1.1 màu nhạt [tint] [ 淡彩 ] n màu nhạt 淡彩を施す :Sử... -
たんさいぼう
[ 単細胞 ] n đơn tế bào 単細胞の原生動物 :Động vật nguyên sinh đơn tế bào. 単細胞微生物 :Vi sinh vật đơn... -
たんさする
Mục lục 1 [ 探査する ] 1.1 n 1.1.1 tra xét 1.1.2 thám xét 1.1.3 dò xét 1.1.4 dò [ 探査する ] n tra xét thám xét dò xét dò -
たんさん
[ 炭酸 ] n axít cácbonic 食道もまた酸を中和するために重炭酸イオンを作り出す :Thực quản tạo ra các ion axit cácboníc... -
たんさんし
Mục lục 1 [ 炭酸氏 ] 1.1 n 1.1.1 giấy cạc-bon 2 [ 炭酸紙 ] 2.1 n 2.1.1 giấy than [ 炭酸氏 ] n giấy cạc-bon [ 炭酸紙 ] n giấy... -
たんさんいんりょう
Mục lục 1 [ 炭酸飲料 ] 1.1 / THÁN TOAN ẨM LIỆU / 1.2 n 1.2.1 nước có ga [ 炭酸飲料 ] / THÁN TOAN ẨM LIỆU / n nước có ga 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ... :Tôi... -
たんか
Mục lục 1 [ 単価 ] 1.1 n 1.1.1 giá đơn vị 1.1.2 đơn giá/giá của một sản phẩm 2 [ 担架 ] 2.1 n 2.1.1 cáng 2.1.2 cái cáng 3 [... -
たんかひょう
Kỹ thuật [ 単価表 ] bảng đơn giá [unit price list] -
たんかいき
Kỹ thuật [ 単回帰 ] hồi quy đơn [simple regression] -
たんかんすう
Kỹ thuật [ 汎関数 ] thuộc hàm số [functional] Category : toán học [数学] -
たんせき
[ 胆石 ] n sỏi mật 体外衝撃波胆石破砕術 :Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. 胆石溶解療法 :Phương... -
たんせきしょく
[ 淡赤色 ] n màu hồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.