- Từ điển Nhật - Việt
たんきょくせい
Xem thêm các từ khác
-
たんきょり
[ 短距離 ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn -
たんきゅう
Mục lục 1 [ 探求 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi/sự theo tìm 2 [ 探究 ] 2.1 n 2.1.1 sự theo đuổi/sự tìm kiếm 3 [ 探究する ] 3.1... -
たんきゅうする
[ 探求する ] n tra xét -
たんくあつけんき
Kỹ thuật [ タンク圧検機 ] máy kiểm tra áp suất bình xăng -
たんくこくいんき
Kỹ thuật [ タンク刻印機 ] máy dập bình xăng -
たんそ
Mục lục 1 [ 炭素 ] 1.1 n 1.1.1 cácbon 1.1.2 các bon 2 Kỹ thuật 2.1 [ 炭素 ] 2.1.1 các bon [carbon] [ 炭素 ] n cácbon その樹木の年輪における炭素14の測定 :Phương... -
たんそく
[ 嘆息 ] n sự thở dài この悲報に一同深く嘆息した. :Đồng loạt thở dài trước tin buồn. 嘆息しながら :Với... -
たんそとうしききん
[ 炭素投資基金 ] n Quỹ Đầu tư Carbon -
たんそし
[ 炭素紙 ] n giấy các bon -
たんそこう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 炭素鋼 ] 1.1.1 ống thép các bon 1.2 [ 炭素鋼 ] 1.2.1 thép các bon [carbon steel] Kỹ thuật [ 炭素鋼... -
たんそううめこみしけん
Tin học [ 単層埋込み試験 ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing] -
たんそうかもつ
Mục lục 1 [ 単装貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 単装貨物 ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform cargo] [ 単装貨物... -
たんそせんい
Kỹ thuật [ 炭素繊維 ] sợi các bon [carbon fiber] -
たんち
[ 探知 ] n tìm kiếm 電波探知機: Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) -
たんちょう
Mục lục 1 [ 単調 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ 単調 ] adj-na đơn điệu/tẻ... -
たんちょうせい
Kỹ thuật [ 単調性 ] tính đơn điệu [monotonicity] -
たんてき
Mục lục 1 [ 端的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng/sự thẳng thắn [ 端的 ] adj-na rõ ràng/thẳng thắn... -
たんてい
Mục lục 1 [ 探偵 ] 1.1 n 1.1.1 trinh tiết 1.1.2 sự trinh thám/ thám tử [ 探偵 ] n trinh tiết sự trinh thám/ thám tử 分かった。じゃあ探偵でも使ったのね。とにかく電話番号は変えたから。これが新しいの。 :Được... -
たんていしょうせつ
[ 探偵小説 ] n tiểu thuyết trinh thám ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。 :Ông ấy được... -
たんてん
Tin học [ 端点 ] mấu neo/nút cuối/nút ngoại vi [anchor/endpoint node/peripheral node]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.