- Từ điển Nhật - Việt
たんこうえんざん
Xem thêm các từ khác
-
たんこうえんざんし
Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator] -
たんこうしょ
Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph] -
たんこうしゅっぱんぶつ
Tin học [ 単行出版物 ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication] -
たんこうようせん
Kinh tế [ 単行用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんご
[ 単語 ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần... -
たんい
Mục lục 1 [ 単位 ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ 単位 ] 2.1.1 đơn vị... -
たんいぎょうれつ
Tin học [ 単位行列 ] ma trận đơn vị [unit matrix I] -
たんいつ
Mục lục 1 [ 単一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ 単一 ] adj-na đơn nhất/duy nhất... -
たんいつちぞくせい
Tin học [ 単一値属性 ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute] -
たんいつてがた
Mục lục 1 [ 単一手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ 単一手形 ] 2.1.1 hối phiếu một bản [single bill/sole... -
たんいつげんごシソーラス
Tin học [ 単一言語シソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus] -
たんいつこぎって
Kinh tế [ 単一小切手 ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんいつせつぞくきょく
Tin học [ 単一接続局 ] trạm kết nối đơn [single attachment station] -
たんいつめいれいそうさ
Tin học [ 単一命令操作 ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation] -
たんいばいりつ
Tin học [ 単位倍率 ] bội suất đơn vị [unit scaling] -
たんいがたけいたいでんわ
Tin học [ 簡易型携帯電話 ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)] -
たんいしりょう
Kinh tế [ 単位試料 ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんいりょうきんくいき
Tin học [ 単位料金区域 ] vùng thông điệp [message area (MA)] -
たんいれつ
Tin học [ 単位列 ] chuỗi đơn vị [unit string] -
たんさくき
Tin học [ 探索木 ] cây tìm kiếm [search tree]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.