- Từ điển Nhật - Việt
だいじょうぶです
Xem thêm các từ khác
-
だいふく
[ 大福 ] n đại phú (đại phước) -
だいふうのしょうめつ
[ 台風の消滅 ] n bão rớt -
だいしち
[ 第七 ] n thứ bảy -
だいしょうじゅんじょ
Tin học [ 大小順序 ] thứ tự sắp xếp [collating sequence] -
だいしょうしはらい
Kinh tế [ 代償支払い ] thanh toán bồi thường [compensatory claim] -
だいしょうせいきゅうさいけん
Kinh tế [ 代償請求債権 ] trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim] -
だいしゅうり
[ 大修理 ] n đại tu -
だいげんにん
Kinh tế [ 代言人 ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称 -
だいあく
[ 大悪 ] n đại ác -
だいこくばしら
[ 大黒柱 ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình -
だいこえでせんでんする
[ 大声で宣伝する ] n rao -
だいこうずい
Mục lục 1 [ 大洪水 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 đại hồng thuỷ 1.1.2 bão nước 1.1.3 bão lụt [ 大洪水 ] n, adj-na đại hồng thuỷ bão... -
だいこうぶぶん
Kinh tế [ 代行部分 ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。 -
だいこうじゅしんしゃ
Tin học [ 代行受信者 ] người nhận luân phiên [alternate recipient] -
だいこうじゅしんしゃきょか
Tin học [ 代行受信者許可 ] cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed] -
だいこうじゅしんしゃとうろく
Tin học [ 代行受信者登録 ] chỉ định người nhận luân phiên [alternate recipient assignment] -
だいこん
Mục lục 1 [ 大根 ] 1.1 n 1.1.1 củ cải/củ cải trắng 1.1.2 cải củ [ 大根 ] n củ cải/củ cải trắng cải củ -
だいこんづけ
[ 大根付け ] n củ cải mặn -
だいごせだいコンピューター
Tin học [ 第5世代コンピューター ] máy tính thế hệ 5 [the fifth generation computer] -
だいいきモデリングへんかん
Tin học [ 大域モデリング変換 ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.