- Từ điển Nhật - Việt
だす
[ 出す ]
v5s
gửi đi/cho ra khỏi/xuất bản
Xem thêm các từ khác
-
だめ
sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng, vô dụng/không được việc/không tốt/không... -
だん
toán, đài, bục phát biểu, bục, 演説者が次々と壇に立った。: các diễn giả thay nhau lên bục phát biểu. -
だんたい
đoàn thể/tập thể, m 石油会社は n 保険会社に従業員の団体保険をかけている. :công ty dầu lửa m tiến hành bảo... -
だんぞく
kế -
だんち
khu chung cư, 私は高層団地の5階に住んでいる。: tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng. -
だんちょう
trưởng đoàn, đoàn trưởng -
だんてい
kết luận, kết luận, その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :bắt đầu mở cuộc điều tra cho... -
だんとう
mùa đông ấm áp, 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa đông ấm áp .,... -
だんねん
sự từ bỏ, từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải... -
だんばん
đàm phán -
だんぺん
mảnh/mảnh vỡ/phần rời rạc, 断片的に小さい頃のことを思い出しました。: tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời... -
だんぼう
hệ thống sưởi/sự sưởi nóng, この建物は集中暖房になっている。: căn nhà này có hệ thống sưởi trung tâm. -
だんじょ
nam nữ, この工場には500人の男女が働いている。: có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này. -
だんじょう
bàn thờ -
だんし
mày râu, con trai, nam thanh niên, あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって :người... -
だんしよう
dùng cho đàn ông/dành cho đàn ông, 男子用スポーツウェア: quần áo thể thao dành cho đàn ông -
だんしょう
sự nói chuyện thân mật/vừa nói vừa cười, đàm tiếu, 問題は談笑のうちに解決された. :vấn đề đã được giải... -
だんこ
kiên định -
だんこう
thép rèn [forged steel] -
だんごうする
điều đình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.