- Từ điển Nhật - Việt
ちいきでんわサービス
Tin học
[ 地域電話サービス ]
dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちいきないぼうえき
Mục lục 1 [ 地域内貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ 地域内貿易 ] 2.1.1 buôn bán trong khu vực [intra-area... -
ちいきぼうえき
[ 地域貿易 ] n buôn bán liên khu vực -
ちいきがいぼうえき
Mục lục 1 [ 地域外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ngoài khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 置域外貿易 ] 2.1.1 buôn bán ngoài khu vực [extra... -
ちいきしゃかいビジョン
[ 地域社会ビジョン ] n mô hình xã hội khu vực -
ちいきさいとうしほう
[ 地域再投資法 ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng -
ちいきかんとりひき
Mục lục 1 [ 地域間取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 地域間取引 ] 2.1.1 buôn bán liên khu vực [inter regional... -
ちいきかんぼうえき
Kinh tế [ 地域間貿易 ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちいきコード
Tin học [ 地域コード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
ちいきをさだめる
Tin học [ 値域を定める ] định vùng giá trị [to range] -
ちいく
[ 知育 ] v1 trí dục -
ちいさなこん
[ 小さな根 ] adj rễ con -
ちいさい
Mục lục 1 [ 小さい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
ちいさいおかね
[ 小さいお金 ] adj tiền lẻ -
ちいさいな
Mục lục 1 [ 小さいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ 小さいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ bé nhỏ -
ちいさいがらすびん
[ 小さいガラス瓶 ] adj nậm -
ちいさいこえではなす
[ 小さい声ではなす ] adj thì thầm -
ちいさいころ
[ 小さいころ ] adj thuở bé -
ちぇこすろばきやご
[ チェコスロバキヤ語 ] exp tiếng Tiệp Khắc -
ちぇーんでんたつほうしき
Kỹ thuật [ チェーン伝達方式 ] phương thức truyền động bằng xích -
ちぇーんをのばす
[ チェーンを伸ばす ] exp kéo dây xích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.