- Từ điển Nhật - Việt
ちいく
Xem thêm các từ khác
-
ちいさなこん
[ 小さな根 ] adj rễ con -
ちいさい
Mục lục 1 [ 小さい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
ちいさいおかね
[ 小さいお金 ] adj tiền lẻ -
ちいさいな
Mục lục 1 [ 小さいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ 小さいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ bé nhỏ -
ちいさいがらすびん
[ 小さいガラス瓶 ] adj nậm -
ちいさいこえではなす
[ 小さい声ではなす ] adj thì thầm -
ちいさいころ
[ 小さいころ ] adj thuở bé -
ちぇこすろばきやご
[ チェコスロバキヤ語 ] exp tiếng Tiệp Khắc -
ちぇーんでんたつほうしき
Kỹ thuật [ チェーン伝達方式 ] phương thức truyền động bằng xích -
ちぇーんをのばす
[ チェーンを伸ばす ] exp kéo dây xích -
ちか
Mục lục 1 [ 地下 ] 1.1 n 1.1.1 dưới đất 2 [ 地価 ] 2.1 n 2.1.1 giá đất [ 地下 ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào... -
ちかく
Mục lục 1 [ 近く ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm 2 [ 知覚 ] 2.1... -
ちかくに
[ 近くに ] n, n-adv bàng -
ちかくへんどう
[ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời... -
ちかくをとぶ
[ 近くを飛ぶ ] n, n-adv bay lân -
ちかぢか
Ngay tức thì(soon) -
ちかづく
Mục lục 1 [ 近づく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng 2 [ 近付く ] 2.1 v5k 2.1.1 gần tới/gần đến... -
ちかづける
Mục lục 1 [ 近付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tới sát/tới gần 1.1.2 tiếp cận/giao du [ 近付ける ] v1 tới sát/tới gần tiếp cận/giao... -
ちかてつ
Mục lục 1 [ 地下鉄 ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ 地下鉄 ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc... -
ちかどう
[ 地下道 ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.