Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちかてつ

Mục lục

[ 地下鉄 ]

n

xe điện ngầm
tàu điện ngầm
僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc đó tôi đang chuẩn bị lên xe điện ngầm về nhà
地下鉄で 3 つ先の動物園駅まで行った.:Tôi đi đến ga vườn bách thú bằng tầu điện ngầm qua 3 trạm dừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちかどう

    [ 地下道 ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À...
  • ちかにもぐる

    [ 地下にもぐる ] n đồn thổ
  • ちかみち

    [ 近道 ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:...
  • ちかみちをいく

    [ 近道を行く ] n đi tắt
  • ちかがい

    [ 地下街 ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong...
  • ちかけい

    [ 地下茎 ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân...
  • ちかごう

    [ 地下壕 ] n hầm
  • ちかごろ

    [ 近頃 ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:...
  • ちかいをたてる

    [ 誓いを立てる ] n thề thốt
  • ちかすい

    [ 地下水 ] n nước ngầm
  • ちかよせる

    [ 近寄せる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:...
  • ちかよりかど

    Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach]
  • ちかよれない

    [ 近寄れない ] v5r hiểm hóc
  • ちかよる

    [ 近寄る ] v5r tới gần/tiếp cận/giao du
  • ちかん

    Tin học [ 置換 ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation]
  • ちかんぶん

    Tin học [ 置換文 ] văn bản thay thế [replacement text]
  • ちかんかのうひきすうデータ

    Tin học [ 置換可能引数データ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data]
  • ちかんかのうもじデータ

    Tin học [ 置換可能文字データ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data]
  • ちかんリスト

    Tin học [ 置換リスト ] danh sách thay thế [substitution list]
  • ちかんもじ

    Tin học [ 置換文字 ] ký tự thay thế [replacement character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top