- Từ điển Nhật - Việt
ちくりん
Mục lục |
[ 竹林 ]
/ TRÚC LÂM /
n
rừng trúc
- 竹林の七賢 :Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu chuyện ngụ ngôn cổ điển của người Trung Quốc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちくる
v5r nói chuyện tầm phào/ngồi lê đôi mách -
ちぐはぐ
Mục lục 1 adj 1.1 không hòa hợp/không ăn ý 2 adj-na 2.1 không thành đôi/lệch/cọc cạch/so le/dài ngắn không bằng nhau adj không... -
ちそ
Mục lục 1 [ 地租 ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ 地租 ] n thuế đất điền tô -
ちそく
[ 遅速 ] n việc nhanh hay chậm/tiến trình 遅速性 :tốc độ chậm -
ちそう
Mục lục 1 [ 地層 ] 1.1 / ĐỊA TẦNG / 1.2 n 1.2.1 địa tầng [ 地層 ] / ĐỊA TẦNG / n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát... -
ちそうする
[ 馳走する ] n thết đãi -
ちち
Mục lục 1 [ 乳 ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ 2 [ 父 ] 2.1 hum 2.1.1 thầy 2.1.2 thân phụ 2.1.3 phụ thân 2.1.4 gia phụ 2.1.5 bố/cha [ 乳... -
ちちおや
[ 父親 ] n bố/cha 若い父親: người bố trẻ tuổi 優しい父親: người bố hiền từ -
ちちとおなじねんぱいしゃ
[ 父と同じ年輩者 ] n cha chú -
ちちとあに
[ 父と兄 ] n cha anh -
ちちのおじ
[ 父の叔父 ] n cha chú -
ちちはは
[ 父母 ] n bố mẹ -
ちちがん
[ 乳ガン ] n ung thư vú -
ちちかた
[ 父方 ] n nhà nội 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた: ông bà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly... -
ちちかたのしんぞく
[ 父方の親族 ] n bên nội -
ちちゃく
Mục lục 1 [ 遅着 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ 遅着 ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ 遅着 ] n sự đến... -
ちちゃくする(せん、しょうひん)
[ 遅着する(船、商品) ] n đến chậm -
ちちをしぼる
[ 乳を搾る ] exp vắt sữa -
ちちをすう
[ 乳を吸う ] exp bú sữa -
ちちゅうかい
Mục lục 1 [ 地中海 ] 1.1 / ĐỊA TRUNG HẢI / 1.2 n 1.2.1 địa trung hải [ 地中海 ] / ĐỊA TRUNG HẢI / n địa trung hải 地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.