- Từ điển Nhật - Việt
ちちとあに
Xem thêm các từ khác
-
ちちのおじ
[ 父の叔父 ] n cha chú -
ちちはは
[ 父母 ] n bố mẹ -
ちちがん
[ 乳ガン ] n ung thư vú -
ちちかた
[ 父方 ] n nhà nội 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた: ông bà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly... -
ちちかたのしんぞく
[ 父方の親族 ] n bên nội -
ちちゃく
Mục lục 1 [ 遅着 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ 遅着 ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ 遅着 ] n sự đến... -
ちちゃくする(せん、しょうひん)
[ 遅着する(船、商品) ] n đến chậm -
ちちをしぼる
[ 乳を搾る ] exp vắt sữa -
ちちをすう
[ 乳を吸う ] exp bú sữa -
ちちゅうかい
Mục lục 1 [ 地中海 ] 1.1 / ĐỊA TRUNG HẢI / 1.2 n 1.2.1 địa trung hải [ 地中海 ] / ĐỊA TRUNG HẢI / n địa trung hải 地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương... -
ちぢまる
[ 縮まる ] v5r bị thu gọn/nén lại/rút ngắn/co lại/giảm bớt -
ちぢみ
[ 縮み ] n rút ngắn/co lại (vải) -
ちぢみおうりょく
Kỹ thuật [ 縮み応力 ] ứng suất co [shrinkage stress] -
ちぢみりつ
Kỹ thuật [ 縮み率 ] tỷ lệ co [contraction percentage] -
ちぢこまってねる
[ ちぢこまって寝る ] exp nằm co -
ちぢこまって寝る
[ ちぢこまってねる ] exp nằm co -
ちぢこまる
n chèo queo -
ちぢめる
[ 縮める ] v1 thu gọn/nén lại -
ちぢれげ
Mục lục 1 [ 縮れ毛 ] 1.1 / SÚC MAO / 1.2 n 1.2.1 tóc quăn [ 縮れ毛 ] / SÚC MAO / n tóc quăn -
ちぢれる
[ 縮れる ] v1 nhàu nát/nhăn nhúm ~れている着物: quần áo nhàu nát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.