- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうおうあじあ
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうおういいん
[ 中央委員 ] n ủy viên trung ương -
ちゅうおういいんかい
[ 中央委員会 ] n ủy ban trung ương -
ちゅうたい
Mục lục 1 [ 中退 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ học giữa chừng 2 [ 中隊 ] 2.1 n 2.1.1 trung đội 3 [ 紐帯 ] 3.1 / NỮU ĐỚI / 3.2 n 3.2.1... -
ちゅうたいちょう
[ 中隊長 ] n trung đội trưởng -
ちゅうぎ
Mục lục 1 [ 忠義 ] 1.1 n 1.1.1 sự trung nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 trung nghĩa [ 忠義 ] n sự trung nghĩa adj-na trung nghĩa -
ちゅうぞう
Mục lục 1 [ 鋳造 ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc 2 [ 鋳造する ] 2.1 vs 2.1.1 đúc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鋳造 ] 3.1.1 đúc [casting] [ 鋳造 ] n... -
ちゅうぞうそしき
Kỹ thuật [ 鋳造組織 ] cấu trúc đúc [cast structure] Category : đúc [鋳造] -
ちゅうぞうしょ
Mục lục 1 [ 鋳造所 ] 1.1 / CHÚ TẠO SỞ / 1.2 n 1.2.1 xưởng đúc [ 鋳造所 ] / CHÚ TẠO SỞ / n xưởng đúc -
ちゅうぞうこう
[ 鋳造鋼 ] vs thép đúc -
ちゅうぞうかた
[ 鋳造型 ] vs khuôn đúc -
ちゅうぞうする
Mục lục 1 [ 鋳造する ] 1.1 vs 1.1.1 rèn đúc 1.1.2 nung đúc [ 鋳造する ] vs rèn đúc nung đúc -
ちゅうぞうようアルミニウムごうきん
Kỹ thuật [ 鋳造用アルミニウム合金 ] hợp kim nhôm để đúc [casting aluminium alloy] -
ちゅうきぎょう
Tin học [ 注記行 ] dòng chú thích [comment line] -
ちゅうきどう
Tin học [ 中軌道 ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit] -
ちゅうきしんよう
Kinh tế [ 中期信用 ] tín dụng trung hạn [medium (-term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゅうきこう
Tin học [ 注記項 ] mục chú thích [comment-entry] -
ちゅうきようしき
Tin học [ 注記様式 ] quy cách chú thích [annotation style] -
ちゅうきんとう
[ 中近東 ] n Trung Cận Đông -
ちゅうきょりきょうそう
[ 中距離競走 ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình -
ちゅうきゅう
[ 中級 ] n trung cấp こんにちは。助言をお願いできますか。えーと、私はこの夏にフランス語の中級クラスを取ろうと思っています。 :Xin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.