- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうおうそろえ
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうおうち
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 中央値 ] 1.1.1 giá trị trung bình [median (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中央値 ] 2.1.1 giá trị giữa [median]... -
ちゅうおうちょっかつ
[ 中央直轄 ] n trực thuộc trung ương -
ちゅうおうはんばいきこう
[ 中央販売機構 ] n Tổ chức Bán hàng Trung ương -
ちゅうおうぶ
[ 中央部 ] n khu vực trung tâm 都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。 :Trung... -
ちゅうおうえんざんしょりそうち
Tin học [ 中央演算処理装置 ] đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [central processing unit (CPU)] -
ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい
[ 中欧自由貿易協定 ] n Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu -
ちゅうおうじょうほうきょく
[ 中央情報局 ] n Cơ quan Tình báo Trung ương 米中央情報局への情報提供者 :Cơ quan tình báo CIA 中央情報局長官:Giám... -
ちゅうおうじゅんびぎんこう
[ 中央準備銀行 ] n Ngân hàng Dự trữ Trung ương ペルー中央準備銀行 :Ngân hàng dự trữ trung ương Peru -
ちゅうおうしっこういいんかい
[ 中央執行委員会 ] n ban chấp hành trung ương 連合中央執行委員会 :Uỷ ban chấp hành trung ương Liên Hiệp -
ちゅうおうしょりそうち
Mục lục 1 [ 中央処理装置 ] 1.1 / TRUNG ƯƠNG XỬ LÝ TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Bộ Điều khiển Trung tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中央処理装置... -
ちゅうおうあじあ
[ 中央アジア ] n Trung Á -
ちゅうおういいん
[ 中央委員 ] n ủy viên trung ương -
ちゅうおういいんかい
[ 中央委員会 ] n ủy ban trung ương -
ちゅうたい
Mục lục 1 [ 中退 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ học giữa chừng 2 [ 中隊 ] 2.1 n 2.1.1 trung đội 3 [ 紐帯 ] 3.1 / NỮU ĐỚI / 3.2 n 3.2.1... -
ちゅうたいちょう
[ 中隊長 ] n trung đội trưởng -
ちゅうぎ
Mục lục 1 [ 忠義 ] 1.1 n 1.1.1 sự trung nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 trung nghĩa [ 忠義 ] n sự trung nghĩa adj-na trung nghĩa -
ちゅうぞう
Mục lục 1 [ 鋳造 ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc 2 [ 鋳造する ] 2.1 vs 2.1.1 đúc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 鋳造 ] 3.1.1 đúc [casting] [ 鋳造 ] n... -
ちゅうぞうそしき
Kỹ thuật [ 鋳造組織 ] cấu trúc đúc [cast structure] Category : đúc [鋳造] -
ちゅうぞうしょ
Mục lục 1 [ 鋳造所 ] 1.1 / CHÚ TẠO SỞ / 1.2 n 1.2.1 xưởng đúc [ 鋳造所 ] / CHÚ TẠO SỞ / n xưởng đúc -
ちゅうぞうこう
[ 鋳造鋼 ] vs thép đúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.