- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうなんべい
Mục lục |
[ 中南米 ]
/ TRUNG NAM MỄ /
n
Trung Nam Mỹ
- 中南米は大きな可能性を持った市場だ。 :Trung Nam Mỹ là một thị trường kinh tế giàu tiềm năng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう
Kinh tế [ 中南米自由貿易連合 ] liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ [Latin American Free Trade Association] -
ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい
[ 中南米カリブ経済委員会 ] n ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh -
ちゅうにく
Mục lục 1 [ 中肉 ] 1.1 / TRUNG NHỤC / 1.2 n 1.2.1 thịt có chất lượng trung bình [ 中肉 ] / TRUNG NHỤC / n thịt có chất lượng... -
ちゅうにち
Mục lục 1 [ 中日 ] 1.1 / TRUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Trung Nhật 2 [ 駐日 ] 2.1 n 2.1.1 người ở tại Nhật Bản [ 中日 ] / TRUNG NHẬT... -
ちゅうにちたいし
Mục lục 1 [ 駐日大使 ] 1.1 / TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ thường trú tại nhật bản [ 駐日大使 ] / TRÚ NHẬT... -
ちゅうにちじてん
Mục lục 1 [ 中日辞典 ] 1.1 / TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Trung Nhật [ 中日辞典 ] / TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN / n... -
ちゅうにかい
Mục lục 1 [ 中二階 ] 1.1 / TRUNG NHỊ GIAI / 1.2 n 1.2.1 Gác lửng/tầng lửng [ 中二階 ] / TRUNG NHỊ GIAI / n Gác lửng/tầng lửng -
ちゅうにん
Mục lục 1 [ 仲人 ] 1.1 / TRỌNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người trung gian/người môi giới [ 仲人 ] / TRỌNG NHÂN / n người trung gian/người... -
ちゅうにゅう
Mục lục 1 [ 注入 ] 1.1 n 1.1.1 sự rót vào/sự tập trung sự chú ý vào 2 [ 注入する ] 2.1 vs 2.1.1 rót vào/tập trung sự chú... -
ちゅうにゅうきょういく
Mục lục 1 [ 注入教育 ] 1.1 / CHÚ NHẬP GIÁO DỤC / 1.2 n 1.2.1 dạy học kiểu học vẹt [ 注入教育 ] / CHÚ NHẬP GIÁO DỤC /... -
ちゅうにゅうする
[ 注入する ] vs trút vào -
ちゅうねん
[ 中年 ] n trung niên -
ちゅうねんもの
Mục lục 1 [ 中年者 ] 1.1 / TRUNG NIÊN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người trung niên [ 中年者 ] / TRUNG NIÊN GIẢ / n người trung niên -
ちゅうのう
Mục lục 1 [ 中農 ] 1.1 / TRUNG NÔNG / 1.2 n 1.2.1 trung nông [ 中農 ] / TRUNG NÔNG / n trung nông -
ちゅうは
Mục lục 1 [ 中波 ] 1.1 / TRUNG BA / 1.2 n 1.2.1 sóng tầm trung/sóng vừa [ 中波 ] / TRUNG BA / n sóng tầm trung/sóng vừa -
ちゅうはちょう
Mục lục 1 [ 中波長 ] 1.1 / TRUNG BA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bước sóng vừa [ 中波長 ] / TRUNG BA TRƯỜNG / n bước sóng vừa -
ちゅうはば
Mục lục 1 [ 中幅 ] 1.1 / TRUNG PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chiều rộng vừa [ 中幅 ] / TRUNG PHÚC / n chiều rộng vừa -
ちゅうはん
Mục lục 1 [ 中飯 ] 1.1 / TRUNG PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn giữa trưa 2 [ 昼飯 ] 2.1 / TRÚ PHẠN / 2.2 n 2.2.1 bữa ăn trưa [ 中飯... -
ちゅうばいか
Mục lục 1 [ 虫媒花 ] 1.1 / TRÙNG MÔI HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụ phấn nhờ sâu bọ [ 虫媒花 ] / TRÙNG MÔI HOA / n hoa thụ phấn nhờ... -
ちゅうび
Mục lục 1 [ 中火 ] 1.1 / TRUNG HỎA / 1.2 n 1.2.1 ngọn lửa vừa [ 中火 ] / TRUNG HỎA / n ngọn lửa vừa あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。 :Nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.