- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうのう
Mục lục |
[ 中農 ]
/ TRUNG NÔNG /
n
trung nông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうは
Mục lục 1 [ 中波 ] 1.1 / TRUNG BA / 1.2 n 1.2.1 sóng tầm trung/sóng vừa [ 中波 ] / TRUNG BA / n sóng tầm trung/sóng vừa -
ちゅうはちょう
Mục lục 1 [ 中波長 ] 1.1 / TRUNG BA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bước sóng vừa [ 中波長 ] / TRUNG BA TRƯỜNG / n bước sóng vừa -
ちゅうはば
Mục lục 1 [ 中幅 ] 1.1 / TRUNG PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chiều rộng vừa [ 中幅 ] / TRUNG PHÚC / n chiều rộng vừa -
ちゅうはん
Mục lục 1 [ 中飯 ] 1.1 / TRUNG PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn giữa trưa 2 [ 昼飯 ] 2.1 / TRÚ PHẠN / 2.2 n 2.2.1 bữa ăn trưa [ 中飯... -
ちゅうばいか
Mục lục 1 [ 虫媒花 ] 1.1 / TRÙNG MÔI HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụ phấn nhờ sâu bọ [ 虫媒花 ] / TRÙNG MÔI HOA / n hoa thụ phấn nhờ... -
ちゅうび
Mục lục 1 [ 中火 ] 1.1 / TRUNG HỎA / 1.2 n 1.2.1 ngọn lửa vừa [ 中火 ] / TRUNG HỎA / n ngọn lửa vừa あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。 :Nếu... -
ちゅうぶ
Mục lục 1 [ 中部 ] 1.1 n 1.1.1 trung phần 1.1.2 miền trung 2 [ 中部 ] 2.1 / TRUNG BỘ / 2.2 n 2.2.1 vùng trung bộ 3 [ 中風 ] 3.1 / TRUNG... -
ちゅうぶつ
Kỹ thuật [ 鋳物 ] sản phẩm đúc [cast] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鉄・青銅・アルミニウム・マグネシウム・アンチモン・錫・鉛などの金属を溶融し、鋳型に流し込んで作った器物。 -
ちゅうぶう
Mục lục 1 [ 中風 ] 1.1 / TRUNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 chứng liệt [ 中風 ] / TRUNG PHONG / n chứng liệt -
ちゅうぶアメリカ
Mục lục 1 [ 中部アメリカ ] 1.1 / TRUNG BỘ / 1.2 n 1.2.1 Trung Mỹ [ 中部アメリカ ] / TRUNG BỘ / n Trung Mỹ -
ちゅうぶアフリカ
Mục lục 1 [ 中部アフリカ ] 1.1 / TRUNG BỘ / 1.2 n 1.2.1 Trung Phi [ 中部アフリカ ] / TRUNG BỘ / n Trung Phi -
ちゅうぶん
Mục lục 1 [ 中分 ] 1.1 / TRUNG PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nửa/một nửa [ 中分 ] / TRUNG PHÂN / n Nửa/một nửa -
ちゅうべい
Mục lục 1 [ 中米 ] 1.1 / TRUNG MỄ / 1.2 n 1.2.1 Trung Mỹ 2 [ 駐米 ] 2.1 / TRÚ MỄ / 2.2 n 2.2.1 sự thường trú tại Mỹ [ 中米 ]... -
ちゅうほ
Mục lục 1 [ 仲保 ] 1.1 / TRỌNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự điều đình/sự can thiệp [ 仲保 ] / TRỌNG BẢO / n Sự điều đình/sự... -
ちゅうほしゃ
Mục lục 1 [ 中保者 ] 1.1 / TRUNG BẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người điều đình/người can thiệp 2 [ 仲保者 ] 2.1 / TRỌNG BẢO GIẢ... -
ちゅうぼく
Mục lục 1 [ 忠僕 ] 1.1 / TRUNG BỘC / 1.2 n 1.2.1 Người hầu trung thành [ 忠僕 ] / TRUNG BỘC / n Người hầu trung thành -
ちゅうぼそ
Mục lục 1 [ 中細 ] 1.1 / TRUNG TẾ / 1.2 n 1.2.1 độ tinh vừa (giũa) [ 中細 ] / TRUNG TẾ / n độ tinh vừa (giũa) -
ちゅうみつ
Mục lục 1 [ 稠密 ] 1.1 / * MẬT / 1.2 n 1.2.1 sự trù mật/sự đông đúc/ sự đậm đặc 2 [ 綢密 ] 2.1 / * MẬT / 2.2 n 2.2.1 sự... -
ちゅうみつろっぽうこうし
Kỹ thuật [ ちゅう密六方格子 ] tinh thể lục giác ép chặt [closed-packed hexagonal lattice] -
ちゅうがたかぶ
Kinh tế [ 中型株 ] cổ phần vốn vừa [Middle capitalizaton stock(Mid cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.