- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうほ
Mục lục |
[ 仲保 ]
/ TRỌNG BẢO /
n
Sự điều đình/sự can thiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうほしゃ
Mục lục 1 [ 中保者 ] 1.1 / TRUNG BẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người điều đình/người can thiệp 2 [ 仲保者 ] 2.1 / TRỌNG BẢO GIẢ... -
ちゅうぼく
Mục lục 1 [ 忠僕 ] 1.1 / TRUNG BỘC / 1.2 n 1.2.1 Người hầu trung thành [ 忠僕 ] / TRUNG BỘC / n Người hầu trung thành -
ちゅうぼそ
Mục lục 1 [ 中細 ] 1.1 / TRUNG TẾ / 1.2 n 1.2.1 độ tinh vừa (giũa) [ 中細 ] / TRUNG TẾ / n độ tinh vừa (giũa) -
ちゅうみつ
Mục lục 1 [ 稠密 ] 1.1 / * MẬT / 1.2 n 1.2.1 sự trù mật/sự đông đúc/ sự đậm đặc 2 [ 綢密 ] 2.1 / * MẬT / 2.2 n 2.2.1 sự... -
ちゅうみつろっぽうこうし
Kỹ thuật [ ちゅう密六方格子 ] tinh thể lục giác ép chặt [closed-packed hexagonal lattice] -
ちゅうがたかぶ
Kinh tế [ 中型株 ] cổ phần vốn vừa [Middle capitalizaton stock(Mid cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。 -
ちゅうがく
[ 中学 ] n trung học 中学ではスペイン語を勉強したのねきっと簡単だろうと思ったから。 :Thời trung học, tôi đã... -
ちゅうがくせい
[ 中学生 ] n học sinh trung học 自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った :20% số học sinh trung học... -
ちゅうがっこう
[ 中学校 ] n trường trung học あなたたちは、小学校と中学校で働いているんでしょ。 :Và tôi đang dạy học tại... -
ちゅうぜつ
Mục lục 1 [ 中絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời 1.1.2 nạo phá thai/nạo hút thai 2 [ 中絶する ] 2.1 vs... -
ちゅうぜつする
Mục lục 1 [ 中絶する ] 1.1 vs 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ 中絶する ] vs ỉm đi ỉm -
ちゅうがえり
[ 宙返り ] n cú nhào lộn 飛行機は宙返りをした。: Chiếc máy bay lộn nhào trên không -
ちゅうぜい
Mục lục 1 [ 中背 ] 1.1 / TRUNG BỐI / 1.2 n 1.2.1 chiều cao trung bình [ 中背 ] / TRUNG BỐI / n chiều cao trung bình -
ちゅうぜんじこ
Mục lục 1 [ 中禅寺湖 ] 1.1 / TRUNG THIỀN TỰ HỒ / 1.2 n 1.2.1 Hồ Chuzenji [ 中禅寺湖 ] / TRUNG THIỀN TỰ HỒ / n Hồ Chuzenji -
ちゅうじ
[ 中耳 ] n tai giữa 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương nhỏ... -
ちゅうじつ
Mục lục 1 [ 忠実 ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành 1.3 adj-na 1.3.1 trung trực [ 忠実 ] n sự trung thành 犬は飼い主に忠実だ。:... -
ちゅうじえん
[ 中耳炎 ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh... -
ちゅうじょう
[ 衷情 ] n sự thật tâm/cảm xúc bên trong -
ちゅうじゅん
[ 中旬 ] n-adv, n-t trung tuần/10 ngày giữa một tháng CEOのマイク・ブラウン氏が11月の中旬に東京のみんなに会いにいくことになったよ。今の時点では具体的に何日になるか分からないんだけど、分かったらすぐ教えるからね。ブラウン氏、君たちに会うの楽しみにしてるよ! :Ngài... -
ちゅうふくに
Mục lục 1 [ 中腹に ] 1.1 / TRUNG PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Nửa đường (leo lên núi) [ 中腹に ] / TRUNG PHÚC / n Nửa đường (leo lên núi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.