- Từ điển Nhật - Việt
ちょうけい
Mục lục |
[ 長兄 ]
/ TRƯỜNG HUYNH /
n
anh
n
bào huynh
n
đại ca
n
đại huynh
n
huynh trưởng
[ 長径 ]
/ TRƯỜNG KÍNH /
n
Trục chính
- 楕円の長径の半分の長さ :một nửa chiều dài của trục trụ chính
- 長径間 :Độ dài trục chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうけん
Mục lục 1 [ 朝憲 ] 1.1 / TRIỀU HIẾN / 1.2 n 1.2.1 hiến pháp 2 [ 朝見 ] 2.1 / TRIỀU KIẾN / 2.2 n 2.2.1 việc triều kiến 3 [ 長剣... -
ちょうげんじつてき
Mục lục 1 [ 超現実的 ] 1.1 / SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa siêu thực [ 超現実的 ] / SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH /... -
ちょうげんじつしゅぎ
Mục lục 1 [ 超現実主義 ] 1.1 / SIÊU HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa siêu thực [ 超現実主義 ] / SIÊU HIỆN THỰC... -
ちょうあく
Mục lục 1 [ 懲悪 ] 1.1 / TRỪNG ÁC / 1.2 n 1.2.1 sự trừng phạt cái ác [ 懲悪 ] / TRỪNG ÁC / n sự trừng phạt cái ác -
ちょうあつすいそう
Kỹ thuật [ 調圧水槽 ] bể điều áp [surge tank] -
ちょうあい
Mục lục 1 [ 寵愛 ] 1.1 / SỦNG ÁI / 1.2 n 1.2.1 sự sủng ái 2 Kinh tế 2.1 [ 帳合 ] 2.1.1 giao dịch qua việc mở tài khoản giao... -
ちょうこ
Tin học [ 長弧 ] cung dài [long arc] -
ちょうこく
Mục lục 1 [ 彫刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự tạc tượng/sự điêu khắc/tượng 1.1.2 điêu khắc 2 [ 超克 ] 2.1 / SIÊU KHẮC / 2.2 n 2.2.1... -
ちょうこくとう
Mục lục 1 [ 彫刻刀 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC ĐAO / 1.2 n 1.2.1 dao khắc/đục để chạm khắc [ 彫刻刀 ] / ĐIÊU KHẮC ĐAO / n dao khắc/đục... -
ちょうこくばん
Mục lục 1 [ 彫刻版 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản khắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 彫刻盤 ] 2.1.1 máy khắc [engraving machine]... -
ちょうこくぶつ
Mục lục 1 [ 彫刻物 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật được chạm khắc/tượng [ 彫刻物 ] / ĐIÊU KHẮC VẬT / n vật... -
ちょうこくじゅつ
Mục lục 1 [ 彫刻術 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật điêu khắc [ 彫刻術 ] / ĐIÊU KHẮC THUẬT / n nghệ thuật... -
ちょうこくし
Mục lục 1 [ 彫刻し ] 1.1 n 1.1.1 thợ khắc 2 [ 彫刻師 ] 2.1 / ĐIÊU KHẮC SƯ / 2.2 n 2.2.1 thợ khắc/nhà điêu khắc [ 彫刻し... -
ちょうこくか
Mục lục 1 [ 彫刻家 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 thợ khắc/nhà điêu khắc [ 彫刻家 ] / ĐIÊU KHẮC GIA / n thợ khắc/nhà... -
ちょうこくかい
Mục lục 1 [ 彫刻界 ] 1.1 / ĐIÊU KHẮC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 giới điêu khắc [ 彫刻界 ] / ĐIÊU KHẮC GIỚI / n giới điêu khắc -
ちょうこくする
Mục lục 1 [ 彫刻する ] 1.1 n 1.1.1 nặn khắc 1.1.2 nặn 1.1.3 khắc tạc 1.1.4 khắc 1.1.5 đục chạm 1.1.6 chạm trổ [ 彫刻する... -
ちょうこくもくざい
[ 彫刻木材 ] n gỗ chạm -
ちょうこっかしゅぎ
Mục lục 1 [ 超国家主義 ] 1.1 / SIÊU QUỐC GIA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa siêu quốc gia [ 超国家主義 ] / SIÊU QUỐC GIA... -
ちょうこがた
Tin học [ 超小型 ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng chứa hàng... -
ちょうこう
Mục lục 1 [ 兆候 ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/dấu hiệu 2 [ 寵幸 ] 2.1 / SỦNG HẠNH / 2.2 n 2.2.1 sự trọng đãi 3 [ 彫工 ] 3.1 /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.