- Từ điển Nhật - Việt
ちょうほどうきアダプタ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうほう
Mục lục 1 [ 重宝 ] 1.1 / TRỌNG BẢO / 1.2 adj-na 1.2.1 quý báu/tiện lợi 1.3 n 1.3.1 sự quý báu/sự tiện lợi 2 [ 重宝する ]... -
ちょうほうたい
Mục lục 1 [ 長方体 ] 1.1 / TRƯỜNG PHƯƠNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方体 ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [... -
ちょうほうきかん
Mục lục 1 [ 諜報機関 ] 1.1 / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan tình báo [ 諜報機関 ] / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / n cơ quan tình... -
ちょうほうけい
Mục lục 1 [ 長方形 ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方形 ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle] [ 長方形 ] n hình... -
ちょうほんにん
Mục lục 1 [ 帳本人 ] 1.1 / TRƯƠNG BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Đầu sỏ/tên cầm đầu 2 [ 張本人 ] 2.1 n 2.1.1 đầu sỏ/tác giả (của... -
ちょうぼ
Mục lục 1 [ 帳簿 ] 1.1 n 1.1.1 trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán 2 [ 徴募 ] 2.1 / TRƯNG MỘ / 2.2 n 2.2.1 Sự đăng lính/sự... -
ちょうぼえつらんけん
Kinh tế [ 帳簿閲覧権 ] quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books] Category : Ủy thác đầu tư [投資信託] Explanation... -
ちょうぼん
Mục lục 1 [ 超凡 ] 1.1 / SIÊU PHÀM / 1.2 n 1.2.1 sự siêu phàm [ 超凡 ] / SIÊU PHÀM / n sự siêu phàm -
ちょうまん
Mục lục 1 [ 脹満 ] 1.1 / TRƯỚNG MÃN / 1.2 n 1.2.1 sự đầy bụng/sự trướng bụng 2 [ 腸満 ] 2.1 / TRƯỜNG MÃN / 2.2 n 2.2.1 sự... -
ちょうまんいん
[ 超満員 ] n sự quá đông người/sự tràn ngập người その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận động... -
ちょうみ
Mục lục 1 [ 調味 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 2 [ 調味 ] 2.1 / ĐIỀU VỊ / 2.2 n 2.2.1 việc gia giảm gia vị [ 調味 ] n gia vị [ 調味 ]... -
ちょうみりょう
Mục lục 1 [ 調味料 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.1.2 đồ gia vị [ 調味料 ] n gia vị ラーメンに調味料2袋入れる。: Cho 2 gói gia... -
ちょうみん
[ 町民 ] n dân trong thị trấn/dân trong thành phố -
ちょうが
Mục lục 1 [ 朝賀 ] 1.1 / TRIỀU HẠ / 1.2 n 1.2.1 lời chúc năm mới tới nhà vua [ 朝賀 ] / TRIỀU HẠ / n lời chúc năm mới tới... -
ちょうぜつ
Mục lục 1 [ 超絶 ] 1.1 / SIÊU TUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Tính siêu việt/sự tuyệt diệu [ 超絶 ] / SIÊU TUYỆT / n Tính siêu việt/sự... -
ちょうぜい
[ 徴税 ] n thu thuế -
ちょうぜん
Mục lục 1 [ 超然 ] 1.1 n 1.1.1 siêu nhiên 2 [ 超然 ] 2.1 / SIÊU NHIÊN / 2.2 n 2.2.1 sự siêu nhiên [ 超然 ] n siêu nhiên [ 超然 ]... -
ちょうぜんないかく
Mục lục 1 [ 超然内閣 ] 1.1 / SIÊU NHIÊN NỘI CÁC / 1.2 n 1.2.1 nội các không Đảng phái [ 超然内閣 ] / SIÊU NHIÊN NỘI CÁC /... -
ちょうえき
Mục lục 1 [ 懲役 ] 1.1 n 1.1.1 phạt tù cải tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 懲役 ] 2.1.1 khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor]... -
ちょうえつ
Mục lục 1 [ 超越 ] 1.1 v5s 1.1.1 siêu việt 1.2 n 1.2.1 sự siêu việt [ 超越 ] v5s siêu việt n sự siêu việt 彼の物語は時代を超越したものであり、古典となるのはまず間違いないだろう :Những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.