- Từ điển Nhật - Việt
ちょうやく
Mục lục |
[ 調薬 ]
/ ĐIỀU DƯỢC /
n
liều thuốc
[ 跳躍 ]
n
sự nhảy
- 跳躍選手: Vận động viên nhảy cao
[ 跳躍する ]
vs
nhảy
- 後方に跳躍する :nhảy trở lại/ bật ngược lại sau
- 木から木へと跳躍する :nhảy từ cây này sang cây khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうやくじょうこく
Kinh tế [ 跳躍上告 ] kháng cáo trực tiếp [direct re-appeal] Explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。... -
ちょうらく
Kinh tế [ 凋落 ] giảm khả năng chi trả [decline, erosion (in credit standing)] Category : Tài chính [財政] -
ちょうるい
Mục lục 1 [ 鳥類 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Chim muông 1.3 n 1.3.1 loài chim [ 鳥類 ] / ĐIỂU LOẠI / n Chim muông 鳥類保護区 :khu... -
ちょうるいがく
Mục lục 1 [ 鳥類学 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 điểu học [ 鳥類学 ] / ĐIỂU LOẠI HỌC / n điểu học 鳥類学者 :nhà... -
ちょさく
Mục lục 1 [ 著作 ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 2 [ 著作 ] 2.1 / TRƯỚC TÁC / 2.2 n 2.2.1 trước tác [ 著作 ] v5s tác giả [ 著作 ] / TRƯỚC... -
ちょさくぶつ
Mục lục 1 [ 著作物 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC VẬT / 1.2 n 1.2.1 sách/tác phẩm [ 著作物 ] / TRƯỚC TÁC VẬT / n sách/tác phẩm -
ちょさくぶんたい
[ 著作文体 ] n văn phong -
ちょさくしゃ
Mục lục 1 [ 著作者 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作者 ] / TRƯỚC TÁC GIẢ / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくしゅう
Tin học [ 著作集 ] tập hợp [collection] -
ちょさくけん
Mục lục 1 [ 著作権 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 著作権 ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền... -
ちょさくけんとしょかん
Tin học [ 著作権図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんとうろくとしょかん
Tin học [ 著作権登録図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんほう
Mục lục 1 [ 著作権法 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật bản quyền [ 著作権法 ] / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / n... -
ちょさくけんしんがい
Tin học [ 著作権侵害 ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy] -
ちょさくけんしょゆう
[ 著作権所有 ] n Bản quyền -
ちょさくか
Mục lục 1 [ 著作家 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作家 ] / TRƯỚC TÁC GIA / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくする
[ 著作する ] n làm sách -
ちょすい
Mục lục 1 [ 貯水 ] 1.1 / TRỮ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự trữ nước [ 貯水 ] / TRỮ THỦY / n sự trữ nước -
ちょすいそう
Mục lục 1 [ 貯水槽 ] 1.1 / TRỮ THỦY TÀO / 1.2 n 1.2.1 bể nước [ 貯水槽 ] / TRỮ THỦY TÀO / n bể nước -
ちょすいち
Mục lục 1 [ 貯水池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ/ao chứa nước 1.1.2 bể chứa nước [ 貯水池 ] n hồ/ao chứa nước bể chứa nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.