- Từ điển Nhật - Việt
ちょくし
Mục lục |
[ 勅使 ]
n
sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua
[ 勅旨 ]
/ SẮC CHỈ /
n
sắc chỉ
[ 直視 ]
n
sự nhìn thẳng
- 目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ :Nếu bạn không thức tỉnh và nhìn thẳng vào thực tế thì bạn sẽ không thể tiến bộ được
- 日本人は、ますますその問題を直視しなければならなくなるだろう。 :Người Nhật sẽ càng phải đối mặt với vấn đề đó nhiều hơn nữa.
[ 直視する ]
vs
nhìn thẳng
- 君は現実を直視しなければならない。: Cậu phải nhìn thẳng vào sự thật.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくしゃ
Mục lục 1 [ 直射 ] 1.1 / TRỰC XẠ / 1.2 n 1.2.1 sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) [ 直射 ] / TRỰC XẠ / n sự... -
ちょくしゃにっこう
Mục lục 1 [ 直射日光 ] 1.1 / TRỰC XẠ NHẬT QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直射日光 ] 2.1.1... -
ちょくしん
Mục lục 1 [ 直進 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến thẳng 2 [ 直進する ] 2.1 vs 2.1.1 tiến thẳng [ 直進 ] n sự tiến thẳng 直進するはずの光線 :Ánh... -
ちょくしょ
Mục lục 1 [ 勅書 ] 1.1 / SẮC THƯ / 1.2 n 1.2.1 sắc thư [ 勅書 ] / SẮC THƯ / n sắc thư 金印勅書 :Ấn vàng 大勅書集〔ローマ教皇の〕 :tuyển... -
ちょくけい
Kỹ thuật [ 直径 ] đường kính [diameter] -
ちょくげき
[ 直撃 ] n cú đánh trực diện 直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp ~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi ro... -
ちょくげん
Mục lục 1 [ 直言 ] 1.1 / TRỰC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 lời nói thẳng 1.3 n 1.3.1 trực ngôn [ 直言 ] / TRỰC NGÔN / n lời nói thẳng... -
ちょくご
Mục lục 1 [ 勅語 ] 1.1 n 1.1.1 sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua 2 [ 直後 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ngay sau khi [ 勅語... -
ちょくせきしゅうごう
Kỹ thuật [ 直積集合 ] tập tích [product set] Category : toán học [数学] -
ちょくせつ
Mục lục 1 [ 直接 ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ 直接 ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực tiếp 直接の原因:... -
ちょくせつきおくアクセス
Tin học [ 直接記憶アクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA] -
ちょくせつきょうぎ
Mục lục 1 [ 直接協議 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接協議 ] / TRỰC TIẾP HIỆP... -
ちょくせつきょうそう
Mục lục 1 [ 直接競争 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cạnh tranh trực tiếp [ 直接競争 ] / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH... -
ちょくせつきょうじゅほう
Mục lục 1 [ 直接教授法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP GIÁO THỤ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp giảng dạy trực tiếp [ 直接教授法 ] /... -
ちょくせつきょうせい
Kinh tế [ 直接強制 ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật -
ちょくせつそくていち
Kỹ thuật [ 直接測定値 ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値. -
ちょくせつそうたつ
Kinh tế [ 直接送達 ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật -
ちょくせつつみかえ
Mục lục 1 [ 直接積替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tải trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接積換え ] 2.1.1 chuyển tải trực tiếp/sang... -
ちょくせつつうか
Kinh tế [ 直接通過 ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせつつうかぼうえき
Mục lục 1 [ 直接通過貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quá cảnh trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接通貨貿易 ] 2.1.1 buôn bán quá cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.