- Từ điển Nhật - Việt
ちょくせつこうにゅう
Mục lục |
[ 直接購入 ]
/ TRỰC TIẾP CẤU NHẬP /
n
sự mua vào trực tiếp
- ソフトウェア・メーカーから直接購入される :được mua trực tiếp từ hãng sản xuất phần mềm
- 商品を海外から直接購入する :mua vào trực tiếp hàng hóa từ nước ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくせつこうこく
Kinh tế [ 直接広告 ] quảng cáo trực tiếp [direct advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせついろしてい
Tin học [ 直接色指定 ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)] -
ちょくせつさいむ
Kinh tế [ 直接債務 ] trái vụ trực tiếp [direct obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせつかいだん
Mục lục 1 [ 直接会談 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接会談 ] / TRỰC TIẾP HỘI... -
ちょくせつかいとう
Mục lục 1 [ 直接回答 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直接回答 ] / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP... -
ちょくせつかわせ
Mục lục 1 [ 直接為替 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替 ] 2.1.1 hối đoái trực tiếp [direct... -
ちょくせつかわせそうば
Mục lục 1 [ 直接為替相場 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替相場 ] 2.1.1 biểu thị... -
ちょくせつかんけい
Mục lục 1 [ 直接関係 ] 1.1 / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực tiếp [ 直接関係 ] / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / n quan... -
ちょくせつせっしょく
Mục lục 1 [ 直接接触 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự tiếp xúc trực tiếp [ 直接接触 ] / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC... -
ちょくせつせんきょ
Mục lục 1 [ 直接選挙 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ / 1.2 n 1.2.1 sự bầu cử trực tiếp [ 直接選挙 ] / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ... -
ちょくせつメ
Tin học [ 直接メモリアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA] -
ちょくせつりようしゃ
Tin học [ 直接利用者 ] người sử dụng trực tiếp [direct user] -
ちょくせつわほう
Mục lục 1 [ 直接話法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trích dẫn trực tiếp [ 直接話法 ] / TRỰC TIẾP... -
ちょくせつアドレス
Tin học [ 直接アドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address] -
ちょくせつアドレスファイル
Tin học [ 直接アドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file] -
ちょくせつアクセス
Tin học [ 直接アクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access] -
ちょくせつアクセスきおくそうち
Tin học [ 直接アクセス記憶装置 ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD] -
ちょくせつよびだしきのう
Tin học [ 直接呼出し機能 ] tiện ích gọi trực tiếp [direct call facility] -
ちょくせつやきいれ
Kỹ thuật [ 直接焼き入れ ] sự tôi trực tiếp [direct quenching] -
ちょくせつゆそう
Kinh tế [ 直接輸送 ] chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.