- Từ điển Nhật - Việt
ちょくせつゆそう
Kinh tế
[ 直接輸送 ]
chuyên chở suốt [direct traffic/through traffic]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくせつゆにゅう
Mục lục 1 [ 直接輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu trựctiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu trực tiếp [direct import]... -
ちょくせつゆしゅつ
Mục lục 1 [ 直接輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu trực tiếp [direct export]... -
ちょくせんきょり
Mục lục 1 [ 直線距離 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách theo đường chim bay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直線距離 ] 2.1.1... -
ちょくせんほかん
Kỹ thuật [ 直線補間 ] nội suy tuyến tính -
ちょくせんうんどう
Mục lục 1 [ 直線運動 ] 1.1 / TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động theo đường thẳng [ 直線運動 ] / TRỰC... -
ちょくりつえんじん
Mục lục 1 [ 直立猿人 ] 1.1 / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người vượn đứng thẳng [ 直立猿人 ] / TRỰC LẬP VIÊN NHÂN... -
ちょくりゅう
Mục lục 1 [ 直流 ] 1.1 n 1.1.1 điện một chiều 2 [ 直流 ] 2.1 / TRỰC LƯU / 2.2 n 2.2.1 dòng điện một chiều 3 Kỹ thuật 3.1... -
ちょくりゅうぞうふくき
Kỹ thuật [ 直流増幅器 ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier] -
ちょくりゅうかいろ
Mục lục 1 [ 直流回路 ] 1.1 / TRỰC LƯU HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện một chiều [ 直流回路 ] / TRỰC LƯU HỒI LỘ / n mạch... -
ちょくりゅうアークようせつ
Kỹ thuật [ 直流アーク溶接 ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。 -
ちょくめい
[ 勅命 ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của vua. -
ちょくめん
[ 直面 ] n trực diện -
ちょくろ
Mục lục 1 [ 直路 ] 1.1 / TRỰC LỘ / 1.2 n 1.2.1 con đường thẳng [ 直路 ] / TRỰC LỘ / n con đường thẳng -
ちょくれつ
Mục lục 1 [ 直列 ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ 直列 ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ 直列 ] n một dãy/một sêri... -
ちょくれつでんそう
Tin học [ 直列伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
ちょくれつかさん
Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition] -
ちょくれつかさんき
Tin học [ 直列加算器 ] bộ cộng nối tiếp [serial adder] -
ちょくれい
Mục lục 1 [ 勅令 ] 1.1 / SẮC LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Sắc lệnh (hoàng đế) [ 勅令 ] / SẮC LỆNH / n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo... -
ちょくやくする
[ 直訳する ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ) -
ちょくゆ
Mục lục 1 [ 勅諭 ] 1.1 / SẮC DỤ / 1.2 n 1.2.1 sắc dụ [ 勅諭 ] / SẮC DỤ / n sắc dụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.