- Từ điển Nhật - Việt
ちょくめい
[ 勅命 ]
n
sắc mệnh/mệnh lệnh của vua
- 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua
- 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của vua.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくめん
[ 直面 ] n trực diện -
ちょくろ
Mục lục 1 [ 直路 ] 1.1 / TRỰC LỘ / 1.2 n 1.2.1 con đường thẳng [ 直路 ] / TRỰC LỘ / n con đường thẳng -
ちょくれつ
Mục lục 1 [ 直列 ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ 直列 ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ 直列 ] n một dãy/một sêri... -
ちょくれつでんそう
Tin học [ 直列伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
ちょくれつかさん
Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition] -
ちょくれつかさんき
Tin học [ 直列加算器 ] bộ cộng nối tiếp [serial adder] -
ちょくれい
Mục lục 1 [ 勅令 ] 1.1 / SẮC LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Sắc lệnh (hoàng đế) [ 勅令 ] / SẮC LỆNH / n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo... -
ちょくやくする
[ 直訳する ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ) -
ちょくゆ
Mục lục 1 [ 勅諭 ] 1.1 / SẮC DỤ / 1.2 n 1.2.1 sắc dụ [ 勅諭 ] / SẮC DỤ / n sắc dụ -
ちょくゆにゅう
Mục lục 1 [ 直輸入 ] 1.1 / TRỰC THÂU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu trực tiếp [ 直輸入 ] / TRỰC THÂU NHẬP / n sự nhập... -
ちょくゆしゅつ
Mục lục 1 [ 直輸出 ] 1.1 / TRỰC THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trực tiếp [ 直輸出 ] / TRỰC THÂU XUẤT / n sự xuất... -
ちょちく
Mục lục 1 [ 貯蓄 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm (tiền) 2 [ 儲蓄 ] 2.1 / TRỪ SÚC / 2.2 n 2.2.1 sự cất giữ [ 貯蓄 ] n sự tiết... -
ちょっくら
adv một chút/một ít -
ちょっと
Mục lục 1 [ 一寸 ] 1.1 / NHẤT THỐN / 1.2 adv, int, uk 1.2.1 một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 2 [ 鳥渡 ] 2.1 adv, int, uk 2.1.1 tương... -
ちょっとまつ
[ ちょっと待つ ] exp chờ một chút -
ちょっといく
[ ちょっと行く ] exp đi một lát -
ちょっといっぱい
Mục lục 1 [ ちょっと一杯 ] 1.1 / NHẤT BÔI / 1.2 exp 1.2.1 nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi [ ちょっと一杯 ] / NHẤT... -
ちょっと一杯
[ ちょっといっぱい ] exp nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi -
ちょっと待つ
[ ちょっとまつ ] exp chờ một chút -
ちょっと行く
[ ちょっといく ] exp đi một lát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.