- Từ điển Nhật - Việt
ちょっと一杯
Xem thêm các từ khác
-
ちょっと待つ
[ ちょっとまつ ] exp chờ một chút -
ちょっと行く
[ ちょっといく ] exp đi một lát -
ちょっぴり
adv một chút/một ít ~辛い: hơi cay một tẹo -
ちょっけつ
Mục lục 1 [ 直結 ] 1.1 / TRỰC KẾT / 1.2 n 1.2.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ 直結 ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]... -
ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
Tin học [ 直結形トランジスタ論理回路 ] DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL] -
ちょっけい
Mục lục 1 [ 直径 ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 [ 直系 ] 2.1 n 2.1.1 trực hệ 3 [ 直経 ] 3.1 / TRỰC KINH / 3.2 n 3.2.1 Đường kính... -
ちょっけいにより
[ 直系により ] n đích -
ちょっけいけつぞく
Mục lục 1 [ 直系血族 ] 1.1 / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực hệ [ 直系血族 ] / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / n quan... -
ちょっけいかぞくせい
[ 直系家族制 ] n chế độ trực hệ -
ちょっこう
Mục lục 1 [ 直交 ] 1.1 / TRỰC GIAO / 1.2 n 1.2.1 trực giao (toán học) 2 [ 直行 ] 2.1 / TRỰC HÀNH / 2.2 n 2.2.1 đi suốt/chạy suốt... -
ちょっこうひこうする
[ 直行飛行する ] n bay thẳng -
ちょっこうふなにしょうけん
Kinh tế [ 直行船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょっこうざひょう
Kỹ thuật [ 直交座標 ] tọa độ Đề các [Cartesian coordinates] Category : toán học [数学] \'Related word\': デカルト座標 -
ちょっこうしゅうはすうたじゅう
Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう
Tin học [ 直交周波数多重変調 ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうけいれつ
Tin học [ 直交系列 ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences] -
ちょっこうする
[ 直行する ] n đi thẳng -
ちょっこうりつ
Kỹ thuật [ 直行率 ] tỷ lệ đạt thẳng [yield rate] -
ちょっかく
Mục lục 1 [ 直覚 ] 1.1 n 1.1.1 trực giác 2 [ 直角 ] 2.1 n 2.1.1 góc vuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 直角 ] 3.1.1 góc vuông [Right angle] [... -
ちょっかくてきに
Mục lục 1 [ 直覚的に ] 1.1 / TRỰC GIÁC ĐÍCH / 1.2 adv 1.2.1 một cách trực giác/qua trực giác [ 直覚的に ] / TRỰC GIÁC ĐÍCH...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.