- Từ điển Nhật - Việt
ちょっこうざひょう
Kỹ thuật
[ 直交座標 ]
tọa độ Đề các [Cartesian coordinates]
- Category: toán học [数学]
- 'Related word': デカルト座標
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょっこうしゅうはすうたじゅう
Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう
Tin học [ 直交周波数多重変調 ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうけいれつ
Tin học [ 直交系列 ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences] -
ちょっこうする
[ 直行する ] n đi thẳng -
ちょっこうりつ
Kỹ thuật [ 直行率 ] tỷ lệ đạt thẳng [yield rate] -
ちょっかく
Mục lục 1 [ 直覚 ] 1.1 n 1.1.1 trực giác 2 [ 直角 ] 2.1 n 2.1.1 góc vuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 直角 ] 3.1.1 góc vuông [Right angle] [... -
ちょっかくてきに
Mục lục 1 [ 直覚的に ] 1.1 / TRỰC GIÁC ĐÍCH / 1.2 adv 1.2.1 một cách trực giác/qua trực giác [ 直覚的に ] / TRỰC GIÁC ĐÍCH... -
ちょっかくけい
Kỹ thuật [ 直角計 ] thước vuông [Square] -
ちょっかくさんかく
Kỹ thuật [ 直角三角 ] tam giác vuông [Right angle triangle] -
ちょっかくさんかっけい
Mục lục 1 [ 直角三角形 ] 1.1 / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác vuông [ 直角三角形 ] / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH... -
ちょっかつ
[ 直轄 ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng -
ちょっかん
Mục lục 1 [ 直感 ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri 2 [ 直観 ] 2.1 n 2.1.1 trực quan/ trực giác [ 直感 ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:... -
ちょっかんいしき
[ 直感意識 ] n bồ đề -
ちょびひげ
Mục lục 1 [ ちょび髭 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 bộ ria mép nhỏ [ ちょび髭 ] / TƯ / n bộ ria mép nhỏ -
ちょび髭
[ ちょびひげ ] n bộ ria mép nhỏ -
ちょぼ
n điểm/chấm nhỏ -
ちょぼくじょう
Mục lục 1 [ 貯木場 ] 1.1 / TRỮ MỘC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi gỗ [ 貯木場 ] / TRỮ MỘC TRƯỜNG / n bãi gỗ -
ちょぼちょぼ
adj-na, adv từng giọt một/nhỏ giọt -
ちょじゅつぎょう
Mục lục 1 [ 著述業 ] 1.1 / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghề viết văn [ 著述業 ] / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / n nghề viết... -
ちょじゅつか
[ 著述家 ] n nhà văn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.