- Từ điển Nhật - Việt
ちんてい
Mục lục |
[ 鎮定 ]
/ TRẤN ĐỊNH /
n
Sự đàn áp
- キューバ鎮定軍従軍記章 :huy chương về hòa ước của quân đội Cuban
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちんでん
Mục lục 1 [ 沈殿 ] 1.1 / TRẦM ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết tủa/sự lắng cặn 2 [ 沈澱 ] 2.1 / TRẦM * / 2.2 n 2.2.1 Sự kết tủa/sự... -
ちんでんぶつ
Mục lục 1 [ 沈澱物 ] 1.1 / TRẦM * VẬT / 1.2 n 1.2.1 cặn [ 沈澱物 ] / TRẦM * VẬT / n cặn -
ちんとう
Mục lục 1 [ 枕頭 ] 1.1 / CHẨM ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cạnh giường/vai giường [ 枕頭 ] / CHẨM ĐẦU / n Cạnh giường/vai giường -
ちんとり
adv cái ky hốt rác -
ちんどうぐ
Mục lục 1 [ 珍道具 ] 1.1 / TRÂN ĐẠO CỤ / 1.2 n 1.2.1 Máy cải tiến [ 珍道具 ] / TRÂN ĐẠO CỤ / n Máy cải tiến -
ちんにゅう
Mục lục 1 [ 闖入 ] 1.1 / * NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự xâm nhập [ 闖入 ] / * NHẬP / n sự xâm nhập -
ちんにゅうしゃ
Mục lục 1 [ 闖入者 ] 1.1 / * NHẬP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ xâm nhập [ 闖入者 ] / * NHẬP GIẢ / n kẻ xâm nhập -
ちんひん
[ 珍品 ] n đồ quý -
ちんぴ
Mục lục 1 [ 陳皮 ] 1.1 / TRẦN BÌ / 1.2 n 1.2.1 vỏ cam quýt/trần bì [ 陳皮 ] / TRẦN BÌ / n vỏ cam quýt/trần bì -
ちんぴら
n du côn/lưu manh -
ちんぷ
Mục lục 1 [ 陳腐 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặp đi lặp lại/sáo mòn 1.2 n 1.2.1 sự lặp đi lặp lại/sự sáo mòn [ 陳腐 ] adj-na lặp... -
ちんべん
Mục lục 1 [ 陳弁 ] 1.1 / TRẦN BIỆN / 1.2 n 1.2.1 sự phân trần [ 陳弁 ] / TRẦN BIỆN / n sự phân trần -
ちんぼつ
[ 沈没 ] n sự chìm xuống その船は嵐の海で沈没した :Con tàu bị chìm xuống do bão biển. タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した :Con... -
ちんぼつせん
Mục lục 1 [ 沈没船 ] 1.1 / TRẦM MỘT THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 tàu đắm [ 沈没船 ] / TRẦM MỘT THUYỀN / n tàu đắm 沈没船の引き揚げダイバー :người... -
ちんぼつする
[ 沈没する ] n đắm -
ちんぽう
Mục lục 1 [ 珍宝 ] 1.1 / TRÂN BẢO / 1.2 n 1.2.1 châu báu [ 珍宝 ] / TRÂN BẢO / n châu báu -
ちんぽん
Mục lục 1 [ 珍本 ] 1.1 / TRÂN BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách hiếm [ 珍本 ] / TRÂN BẢN / n sách hiếm -
ちんみ
[ 珍味 ] n đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị テーブルには山海の珍味が並べられた。: Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị trên... -
ちんみょう
Mục lục 1 [ 珍妙 ] 1.1 / TRÂN DIỆU / 1.2 n 1.2.1 sự kỳ lạ [ 珍妙 ] / TRÂN DIỆU / n sự kỳ lạ 珍妙な仕掛け :dụng cụ... -
ちんがり
[ 賃借り ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.