- Từ điển Nhật - Việt
つく
Mục lục |
[ 就く ]
v5k
theo thầy
- 先生に就いて日本語を習う: theo thầy học tiếng nhật
nhận thức
men theo
- 兵に就いて曲がる: men theo hàng rào rồi rẽ
bắt tay vào làm/bắt đầu
- 暗くなってきたので家路[帰途]に就いた.:Vì trời trở tối nên tôi bắt đầu về nhà
- その事についてくよくよするのは止めて眠りに就いた.:Tôi không lo lắng về việc đó nữa và bắt đầu đi ngủ
[ 着く ]
n, suf
đến
cặp
v5k
đến (một địa điểm)
- 小包が着いたら知らせてください。: Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.
v5k
tới
- 手が床に着くまで体を曲げてごらん。: Hãy uốn người cho đến khi tay bạn với tới sàn.
v5k
vào (vị trí)
- 位置に着いて、用意、ドン。: Vào vị trí, chuẩn bị, đi !
[ 点く ]
v5k
chiếu sáng/thắp sáng
- そのバーナーはサーモスタットで点いたり消えたりする. :Cái lò đốt này cứ bật, tắt bởi một bộ phận điều khiển nhiệt tự động.
- 暗くなってきた. 灯りを点けた方がいい. :Trời tối rồi. Anh nên thắp đèn lên đi thôi.
bắt lửa
- 隣家に火がつけた: căn nhà bên cạnh đã bị bắt lửa
[ 吐く ]
v5k
thở/ nhả (khói thuốc)
- ~の方に向かってたばこの煙を吐く :nhả/phả khói thuốc
nôn/mửa
nói (dối)/ chửi
- 雑言を吐く :chửi thề
- (人)に向かって汚い言葉を吐く :nói tục/văng tục
[ 突く ]
v5k
xúi
xông vào
- 敵軍を突く: xông vào trận địa
- 臭気が鼻を突く: mùi hôi xông lên mũi
vượt qua
- 雨を突いて進む: đội mưa mà tiến
thở ra
- ため息を突く: thở dài
đóng (dấu)
- 判を突く: đóng dấu
đâm/chọc
- ~で(人)の目を突く :đâm vào mắt ~ bằng ~
- (人)の顔を棒で突く :chọc gậy vào mặt ~
chống
- 杖を突いて歩く: chống batoong đi bộ
[ 付く ]
n
dính
[ 搗く ]
v5u
giã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つくだ
Mục lục 1 [ 佃 ] 1.1 / ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa [ 佃 ] / ĐIỀN / n ruộng lúa -
つくつくぼうし
Mục lục 1 [ つくつく法師 ] 1.1 / PHÁP SƯ / 1.2 n 1.2.1 họ nhà ve sầu [ つくつく法師 ] / PHÁP SƯ / n họ nhà ve sầu -
つくつく法師
[ つくつくぼうし ] n họ nhà ve sầu -
つくづく
[ 熟 ] adj-na, adv, uk tỉ mỉ/sâu sắc/thật sự -
つくばい
Mục lục 1 [ 蹲 ] 1.1 n 1.1.1 đá kê chân trong vườn 2 [ 蹲い ] 2.1 n 2.1.1 đá kê chân trong vườn 3 [ 蹲踞 ] 3.1 n 3.1.1 đá kê... -
つくえ
Mục lục 1 [ 机 ] 1.1 n 1.1.1 bàn viết 1.1.2 bàn [ 机 ] n bàn viết bàn -
つくえのうえ
[ 机の上 ] n trên bàn -
つくえのうえにほんをおく
[ 机の上に本を置く ] n đặt sách lên bàn -
つくえのうえにあしをあげる
[ 机の上に足を上げる ] n gác chân lên bàn -
つくす
Mục lục 1 [ 尽くす ] 1.1 v5s 1.1.1 hết sức/cạn kiệt 1.1.2 đối xử tốt/đối đãi như bạn bè 1.1.3 cống hiến/phục vụ... -
つくり
Mục lục 1 [ 旁 ] 1.1 / BÀNG / 1.2 n 1.2.1 mặt phải của tính cách [ 旁 ] / BÀNG / n mặt phải của tính cách -
つくりて
Mục lục 1 [ 作り手 ] 1.1 / TÁC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm 2 [ 造り手 ] 2.1... -
つくりな
Mục lục 1 [ 作り名 ] 1.1 / TÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Bí danh/bút danh [ 作り名 ] / TÁC DANH / n Bí danh/bút danh -
つくりばなし
[ 作り話 ] n chuyện hư cấu -
つくりがお
Mục lục 1 [ 作り顔 ] 1.1 / TÁC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt trang điểm [ 作り顔 ] / TÁC NHAN / n khuôn mặt trang điểm -
つくりざかや
Mục lục 1 [ 作り酒屋 ] 1.1 / TÁC TỬU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi ủ rượu [ 作り酒屋 ] / TÁC TỬU ỐC / n nơi ủ rượu -
つくりあげる
[ 作り上げる ] v1 xây dựng/làm nên -
つくりかた
Mục lục 1 [ 作り方 ] 1.1 / TÁC PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách làm [ 作り方 ] / TÁC PHƯƠNG / n cách làm -
つくりわらい
[ 作り笑い ] n nụ cười được nặn ra/nụ cười giả tạo/nụ cười méo mó -
つくろう
Mục lục 1 [ 繕う ] 1.1 v5u 1.1.1 sửa chữa/ chăm chút/ vá 1.1.2 sắp xếp gọn gàng sạch sẽ/sắp xếp đúng vị trí [ 繕う ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.