- Từ điển Nhật - Việt
つけ
Mục lục |
[ 漬け ]
n
dưa chua/dưa góp
- からし漬け: dưa chua mù tạt
- みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương
- 一夜漬け: dưa chua muối trong 1 đêm
- 漬物屋: nơi làm dưa góp
[ 付け ]
/ PHÓ /
n
hóa đơn bán hàng/hóa đơn/đính kèm
- 気を付け: cẩn thận!
- 1回払い貸し付け: hóa đơn trả một lần
- カタログ買い付け: hàng bán có catalogue đính kèm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つけたす
[ 付け足す ] v5s góp thêm vào/cộng thêm vào 何か付け足すことはありますか: có việc gì thêm vào không? 付属物として付け足す:... -
つけくわえる
[ 付け加える ] v1 thêm vào 付け加えるものがない: không thêm gì vào 言葉を2~3付け加える: thêm một vài từ -
つけぐすり
Mục lục 1 [ 付け薬 ] 1.1 / PHÓ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc mỡ [ 付け薬 ] / PHÓ DƯỢC / n Thuốc mỡ -
つけておく
Mục lục 1 [ 付けておく ] 1.1 n 1.1.1 dí 1.2 n 1.2.1 đẽo [ 付けておく ] n dí n đẽo -
つけはじめる
[ つけ始める ] v1 bắt đầu đốt lên/bắt đầu châm lửa (một điếu thuốc) -
つけぶみ
Mục lục 1 [ 付け文 ] 1.1 / PHÓ VĂN / 1.2 n 1.2.1 thư tỏ tình [ 付け文 ] / PHÓ VĂN / n thư tỏ tình -
つけがみ
Mục lục 1 [ 付け紙 ] 1.1 / PHÓ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 nhãn/phiếu dán kèm [ 付け紙 ] / PHÓ CHỈ / n nhãn/phiếu dán kèm -
つけこむ
[ 付け込む ] v5m lạm dụng/lợi dụng (人)の寛大さに付け込む: lợi dụng tính dễ dãi của ai -
つけ始める
[ つけはじめる ] v1 bắt đầu đốt lên/bắt đầu châm lửa (một điếu thuốc) -
つけもの
Mục lục 1 [ 漬け物 ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối/cà muối 2 [ 漬物 ] 2.1 n 2.1.1 dưa muối/cà muối 2.1.2 dưa [ 漬け物 ] n dưa muối/cà... -
つけものいし
[ 漬物石 ] n hòn đá chèn để muối dưa/đá nén cà -
つける
Mục lục 1 [ 就ける ] 1.1 v1 1.1.1 cho...đi theo/cho 1.1.2 cho.. làm (đảm nhiệm) 2 [ 着ける ] 2.1 v1 2.1.1 mặc/đeo 3 [ 漬ける ] 3.1... -
つごう
Mục lục 1 [ 都合 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tình huống/hoàn cảnh/điều kiện 1.1.2 sự thuận tiện/sự thuận lợi [ 都合 ] n, adv tình... -
つい
Mục lục 1 [ 対 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối 1.2 adv 1.2.1 buột miệng/sơ ý làm 1.3 n 1.3.1 một đôi/cặp [ 対 ] n sự đối _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi... -
ついおく
Mục lục 1 [ 追憶 ] 1.1 / TRUY ỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ lại [ 追憶 ] / TRUY ỨC / n sự nhớ lại 辛うじて追憶を断ち切る :cắt... -
ついおくする
[ 追憶する ] n tưởng nhớ -
ついずい
Mục lục 1 [ 追随 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi theo 2 [ 追随する ] 2.1 vs 2.1.1 đi theo [ 追随 ] n sự đi theo 他社の追随を許さない価格となっております。 :Chúng... -
ついずいする
Mục lục 1 [ 追随する ] 1.1 vs 1.1.1 theo đuôi 1.1.2 theo dấu 1.1.3 đuổi 1.1.4 đeo đuổi [ 追随する ] vs theo đuôi theo dấu đuổi... -
ついたち
Mục lục 1 [ 一日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày một 1.1.2 ngày mồng 1 [ 一日 ] n ngày một ngày mồng 1 5 月 1 日 《★May the first と読む》.:Ngày... -
ついぞう
Mục lục 1 [ 追贈 ] 1.1 / TRUY TẶNG / 1.2 n 1.2.1 sự truy tặng [ 追贈 ] / TRUY TẶNG / n sự truy tặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.