- Từ điển Nhật - Việt
つなぎ止める
Xem thêm các từ khác
-
つなぎ服
[ つなぎふく ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc -
つなぐ
Mục lục 1 [ 繋ぐ ] 1.1 v5g, uk 1.1.1 buộc vào/thắt 1.1.2 ghép,nối,... [ 繋ぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt ghép,nối,... ファイルをつなぐ操作はcatコマンドでもおこなえます。... -
つなみ
Mục lục 1 [ 津波 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ 津波 ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều (do... -
つながり
[ 繋がり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ -
つながる
[ 繋がる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan -
つなわたり
[ 綱渡り ] n sự đi trên dây -
つねぐらいたいばんそうきはくり
[ 常位胎盤早期はくり ] n rau bong non -
つねに
[ 常に ] adv thường thường/luôn -
つねる
Mục lục 1 n 1.1 beo 2 n 2.1 gặm n beo n gặm -
つの
[ 角 ] n sừng -
つのぶえ
[ 角笛 ] n tù và -
つのる
Mục lục 1 [ 募る ] 1.1 v5r 1.1.1 trưng cầu 1.1.2 ngày càng mạnh/dữ tợn 1.1.3 chiêu mộ [ 募る ] v5r trưng cầu 意見を募る:... -
つば
Mục lục 1 [ 唾 ] 1.1 n 1.1.1 nước miếng 1.1.2 nước bọt/nước dãi/đờm 2 [ 鍔 ] 2.1 n 2.1.1 vành, vành bảo hộ (vành sắt ngăn... -
つばき
Mục lục 1 [ 椿 ] 1.1 / XUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa trà [ 椿 ] / XUÂN / n Cây hoa trà -
つばきあぶら
Mục lục 1 [ 椿油 ] 1.1 / XUÂN DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu hoa trà [ 椿油 ] / XUÂN DU / n Dầu hoa trà -
つばきゅうゆ
Kỹ thuật [ つば給油 ] sự cấp dầu ở vành ngoài [collar oiling] -
つばさ
Mục lục 1 [ 翼 ] 1.1 n 1.1.1 lá 1.1.2 cánh [ 翼 ] n lá Ghi chú: lá đồng trong mô tơ cánh そのワシは翼を広げると約 2 メートルある. :Con... -
つばめ
Mục lục 1 [ 燕 ] 1.1 n 1.1.1 yến 1.1.2 én/chim én [ 燕 ] n yến én/chim én ツバメは春に入った兆しとする:Chim én được... -
つば給油
Kỹ thuật [ つばきゅうゆ ] sự cấp dầu ở vành ngoài [collar oiling] -
つぶ
[ 粒 ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.