- Từ điển Nhật - Việt
つば給油
Xem thêm các từ khác
-
つぶ
[ 粒 ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn... -
つぶて
Mục lục 1 [ 飛礫 ] 1.1 / PHI LỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự ném đá 2 [ 礫 ] 2.1 / LỊCH / 2.2 n 2.2.1 sự ném đá [ 飛礫 ] / PHI LỊCH / n... -
つぶし
Kỹ thuật sự rèn khuôn/sự dập nóng/sự chồn [swaging] -
つぶす
Mục lục 1 [ 潰す ] 1.1 v5s 1.1.1 nghiền/làm bẹp 1.1.2 làm mất thể diện 1.1.3 làm mất (giọng) 1.1.4 giết (thời gian) 1.2 n 1.2.1... -
つぶれる
Mục lục 1 [ 潰れる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ 2... -
つぶより
Mục lục 1 [ 粒選り ] 1.1 / LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự lựa chọn [ 粒選り ] / LẠP TUYỂN / n Sự lựa chọn -
つぶやく
[ 呟く ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào -
つぶる
[ 瞑る ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる: nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt という事実に目をつぶる:... -
つべこべ
adv phàn nàn/xoi mói/bới lông tìm vết -
つぼ
Mục lục 1 [ 坪 ] 1.1 n 1.1.1 tsubo 2 [ 壷 ] 2.1 / HỒ / 2.2 n 2.2.1 cái bình 2.3 n 2.3.1 lọ/vại [ 坪 ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất... -
つぼみ
Mục lục 1 [ 蕾 ] 1.1 n 1.1.1 nụ/nụ hoa 1.2 n 1.2.1 búp hoa 1.3 n 1.3.1 nụ hoa [ 蕾 ] n nụ/nụ hoa n búp hoa n nụ hoa -
つぼあたり
[ 坪当たり ] n trên một tsubo -
つぼすう
[ 坪数 ] n diện tích tính bằng tsubo -
つま
Mục lục 1 [ 妻 ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ 妻 ] v5g vợ n, hum vợ (tôi) -
つまずき
Mục lục 1 v 1.1 Sai lầm, mắc sai lầm 1.2 Gây trở ngại/cản trở 2 n 2.1 Sự sai lầm, sự lầm lỡ v Sai lầm, mắc sai lầm Gây... -
つまずく
[ 躓く ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang -
つまぐく
n sa chân -
つまのちち
Mục lục 1 [ 妻の父 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ 妻の父 ] n, hum nhạc phụ nhạc gia... -
つまのはは
[ 妻の母 ] n, hum nhạc mẫu -
つまのしんせき
[ 妻の親戚 ] n, hum nhà vợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.