Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つまのちち

Mục lục

[ 妻の父 ]

n, hum

nhạc phụ
nhạc gia
cha vợ
bố vợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つまのはは

    [ 妻の母 ] n, hum nhạc mẫu
  • つまのしんせき

    [ 妻の親戚 ] n, hum nhà vợ
  • つまはじき

    Mục lục 1 [ 爪弾き ] 1.1 / TRẢO ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 con bị ghẻ lạnh (trong gia đình) [ 爪弾き ] / TRẢO ĐÀN / n con bị ghẻ lạnh...
  • つまみ

    Mục lục 1 [ 抓み ] 1.1 / TRẢO / 1.2 n 1.2.1 núm/tay cầm [ 抓み ] / TRẢO / n núm/tay cầm
  • つまみぐい

    Mục lục 1 [ つまみ食い ] 1.1 n 1.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 2 [ つまみ食いする ] 2.1 vs 2.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 3...
  • つまみだす

    [ つまみ出す ] n tống cổ
  • つまみねじ

    Tin học đinh xoắn [thumbscrew]
  • つまみナット

    Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc đầu khía nhám [thumb nut]
  • つまみもの

    Mục lục 1 [ 撮み物 ] 1.1 / TOÁT VẬT / 1.2 n 1.2.1 gia vị [ 撮み物 ] / TOÁT VẬT / n gia vị
  • つまみ出す

    [ つまみだす ] n tống cổ
  • つまみ食い

    [ つまみぐい ] n vồ lấy ăn nghiến ngấu
  • つまみ食いする

    [ つまみぐい ] vs vồ lấy ăn nghiến ngấu
  • つまさき

    [ 爪先 ] n đầu ngón chân
  • つまり

    Mục lục 1 [ 詰まり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 1.2 n 1.2.1 tóm 1.3 n 1.3.1 tóm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 詰まり ] 2.1.1 tắc...
  • つまようじ

    [ 爪楊枝 ] n cái tăm
  • つまをえらぶ

    [ 妻を選ぶ ] n, hum kén vợ
  • つまをめとる

    [ 妻をめとる ] n, hum cưới vợ
  • つまらない

    Mục lục 1 [ 詰らない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 chán/không ra cái gì/không đáng gì 1.2 n 1.2.1 chán [ 詰らない ] adj, uk chán/không ra...
  • つまる

    [ 詰まる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ
  • つまむ

    Mục lục 1 [ 摘む ] 1.1 v5m 1.1.1 nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay) 1.2 n 1.2.1 bốc 1.3 n 1.3.1 gắp [ 摘む ] v5m nắm/nhặt (bằng đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top