Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つゆをやどしたは

Mục lục

[ 露を宿した葉 ]

/ LỘ TÚC DIỆP /

exp

lá ướt đẫm sương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つら

    Mục lục 1 [ 面 ] 1.1 n 1.1.1 bộ mặt/cái mặt 1.1.2 bề mặt/mặt [ 面 ] n bộ mặt/cái mặt どの面さげてまた来たのか: mày...
  • つらなる

    [ 連なる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • つらぬきとおす

    [ 貫き通す ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt
  • つらぬく

    [ 貫く ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt
  • つらねる

    [ 連ねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên vào...
  • つらあて

    Mục lục 1 [ 面当て ] 1.1 / DIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nhận xét đầy thù hằn [ 面当て ] / DIỆN ĐƯƠNG / n nhận xét đầy thù...
  • つらい

    Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó) 1.1.4 đau...
  • つらよごし

    Mục lục 1 [ 面汚し ] 1.1 / DIỆN Ô / 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự xấu hổ [ 面汚し ] / DIỆN Ô / n sự nhục nhã/sự xấu hổ
  • つらら

    Mục lục 1 [ 氷柱 ] 1.1 / BĂNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột băng [ 氷柱 ] / BĂNG TRỤ / n cột băng
  • つる

    Mục lục 1 [ 詰る ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nhét 2 [ 弦 ] 2.1 / HUYỀN / 2.2 n 2.2.1 dây đàn 3 [ 吊る ] 3.1 v5r 3.1.1 treo màn 3.1.2 treo 4 [ 釣る...
  • つるぎ

    Mục lục 1 [ 剣 ] 1.1 / KIẾM / 1.2 n 1.2.1 kiếm [ 剣 ] / KIẾM / n kiếm
  • つるくさ

    Mục lục 1 [ 蔓草 ] 1.1 / MẠN THẢO / 1.2 n 1.2.1 cây leo [ 蔓草 ] / MẠN THẢO / n cây leo
  • つるつる

    Mục lục 1 adj-na 1.1 bóng loáng/sáng loáng 2 adv 2.1 trơn tuồn tuột/trơn tru 3 adv 3.1 tuột tuột/soàn soạt (tiếng húp) adj-na bóng...
  • つるはし

    Mục lục 1 [ 鶴嘴 ] 1.1 / HẠC CHỦY / 1.2 n 1.2.1 Cuốc chim 1.3 adv 1.3.1 búa chim 1.4 adv 1.4.1 cuốc 1.5 n 1.5.1 cuốc chim [ 鶴嘴 ] /...
  • つるしがき

    Mục lục 1 [ 吊るし柿 ] 1.1 / ĐIẾU THỊ / 1.2 n 1.2.1 quả hồng khô [ 吊るし柿 ] / ĐIẾU THỊ / n quả hồng khô
  • つるか

    Mục lục 1 [ 鶴科 ] 1.1 / HẠC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Họ chim hạc [ 鶴科 ] / HẠC KHOA / n Họ chim hạc
  • つるす

    [ 吊るす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc.
  • つむ

    Mục lục 1 [ 詰む ] 1.1 v5m 1.1.1 mịn/mau/không thông/bí 2 [ 錘 ] 2.1 n 2.1.1 kim đan/con suốt 3 [ 積む ] 3.1 v5m 3.1.1 đống 3.1.2 chồng...
  • つむぐ

    [ 紡ぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi
  • つむじまがりの

    [ つむじ曲がりの ] vs khó tính (khó tánh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top