- Từ điển Nhật - Việt
つれていく
Mục lục |
[ 連れて行く ]
n
dắt
v5k-s
dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng
- (人)を~に連れて行く約束をする: hứa đưa ...theo cùng
v5k-s
đưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つれこ
Mục lục 1 [ 連れ子 ] 1.1 / LIÊN TỬ / 1.2 v1 1.2.1 Con riêng 2 [ 連子 ] 2.1 / LIÊN TỬ / 2.2 n 2.2.1 con riêng [ 連れ子 ] / LIÊN TỬ... -
つれる
[ 連れる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt -
つよき
Mục lục 1 [ 強気 ] 1.1 / CƯỜNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự vững chắc/sự kiên định/sự vững vàng 1.3 adj-na 1.3.1 vững chắc/kiên... -
つよきとりひき
[ 強気取引 ] adj-na giao dịch đầu cơ lên giá -
つよきがいけいやく
Kinh tế [ 強気買い契約 ] hợp đồng chờ giá lên (sở giao dịch) [long contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つよきかかく
[ 強気価格 ] adj-na giá lên -
つよきすじ
Kinh tế [ 強気筋 ] người đầu cơ lên giá [bull] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つよきすじのそうさ
Kinh tế [ 強気筋の操作 ] giao dịch đầu cơ lên giá [bull operation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つよくなげる
Mục lục 1 [ 強く投げる ] 1.1 v1 1.1.1 văng 1.1.2 dộng [ 強く投げる ] v1 văng dộng -
つよくふく
[ 強く吹く ] v1 thổi to -
つよくふりまわす
[ 強くふり回す ] v1 vung vảy -
つよくあいちゃくする
[ 強く愛着する ] v1 vấn vương -
つよくむすびつく
[ 強く結びつく ] v1 vấn vương -
つよまる
Mục lục 1 [ 強まる ] 1.1 v5r 1.1.1 Tăng lên/mạnh lên 1.1.2 khoẻ/khoẻ lên [ 強まる ] v5r Tăng lên/mạnh lên 可能性がさらに強まる:... -
つよい
Mục lục 1 [ 強い ] 1.1 n 1.1.1 khỏe 1.1.2 đanh 1.2 adj 1.2.1 mạnh/khoẻ/bền [ 強い ] n khỏe đanh adj mạnh/khoẻ/bền 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる:... -
つよいにおいがする
[ 強い匂いがする ] v1 nồng nặc -
つよいあし
[ 強い足 ] v1 vững chân -
つよいさけ
[ 強い酒 ] v1 rượu mạnh -
つよさ
[ 強さ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh. -
つよめる
[ 強める ] v1 làm khoẻ/làm mạnh ~への支援を強める: Tăng mạnh sức viện trợ đến~ ~したいという要求を強める :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.