- Từ điển Nhật - Việt
てあて
Mục lục |
[ 手当 ]
n
trợ cấp
tiền trợ cấp
tiền phụ cấp
- 遠距離通勤手当 :Tiền phụ cấp làm xa
- 一時解雇手当 :Tiền phụ cấp thuê trong 1 thời gian ngắn
tiền cho thêm
- クリスマス手当 :Tiền cho thêm đợt giáng sinh
- 海外手当 :Tiền cho thêm do công tác ở nước ngoài
thù lao
- 超過勤務になにか手当はでるのですか:Bạn đã nhận thù lao làm thêm giờ chưa?
- 月々 5 万円の手当を与える :Trả thù lao hàng tháng là 5 vạn yên
sự lùng sục (cảnh sát)
sự chuẩn bị
sự chữa bệnh/trị bệnh/chữa trị
- 傷の手当をする :Chữa trị vết thương
- この病気は早速手当をする必要がある:Bệnh này cần phải chữa trị nhanh chóng
[ 手当て ]
n
tiền phụ cấp
tiền cho thêm
- 失業保険手当てを受け取っていない人々 :Những người không nhận được tiền cho thêm từ bảo hiểm thất nghiệp
- XXに出張する前に、何らかの手当てをもらえるんでしょうか? :Tôi có nhận được khoản tiền cho thêm nào trước khi tôi đi XX công tác không?
thù lao
- 従業員たちに時間外労働手当てを支払う :Trả thù lao ngoài giờ cho người làm thuê
- (人)に手当てを支給する :Trả ai 1 khoản thù lao
sự chuẩn bị
sự chữa bệnh/chữa bệnh
- 意識不明の人を手当てする :Chữa bệnh cho 1 người không có nhận thức
- 緊急時の乳幼児の手当ての仕方 :Phương pháp chữa bệnh cho trẻ em trong trường hợp khẩn cấp
lùng sục (cảnh sát)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てあてをしきゅうする
[ 手当てを支給する ] n Trả tiền trợ cấp (人)に手当てを支給する :Trả tiền trợ cấp cho ai -
てあみ
[ 手編み ] n sự đan bằng tay/đan tay ~を手編みする :Đan tay ~ うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :Trật... -
てあし
Mục lục 1 [ 手足 ] 1.1 n 1.1.1 tứ chi 1.1.2 thủ túc 1.1.3 tay chân 1.1.4 chân tay [ 手足 ] n tứ chi thủ túc tay chân chân tay 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :Người... -
てあしをたばねる
Mục lục 1 [ 手足を束ねる ] 1.1 n 1.1.1 bó chân 1.1.2 bó cẳng [ 手足を束ねる ] n bó chân bó cẳng -
てあらい
Mục lục 1 [ 手洗い ] 1.1 n 1.1.1 sự rửa tay 1.1.2 nước rửa tay 1.1.3 nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét 1.1.4 bồn/chậu rửa tay... -
てあらいばち
Mục lục 1 [ 手洗い鉢 ] 1.1 / THỦ TẨY BÁT / 1.2 n 1.2.1 chậu rửa/la va bô [ 手洗い鉢 ] / THỦ TẨY BÁT / n chậu rửa/la va bô -
てこ
Mục lục 1 [ 梃 ] 1.1 / ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 đòn bẩy 2 [ 梃子 ] 2.1 / ĐĨNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 đòn bẩy 2.3 n 2.3.1 xà beng 3 Kỹ thuật... -
てこずる
[ 手古摺る ] v5r, uk khó làm/khó xử この仕事にはとても手こずる: công việc này rất khó làm -
てこだい
Kỹ thuật [ 梃子台 ] vật tựa đòn bẩy [Lever base] -
てこひ
Kỹ thuật [ てこ比 ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage] -
てこいれ
Mục lục 1 [ 梃入れ ] 1.1 / ĐĨNH NHẬP / 1.2 n 1.2.1 vật đỡ đòn bẩy/trụ đỡ đòn bẩy [ 梃入れ ] / ĐĨNH NHẬP / n vật đỡ... -
てこんどう
Mục lục 1 [ て拳道 ] 1.1 / QUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 môn võ Taekondo [ て拳道 ] / QUYỀN ĐẠO / n môn võ Taekondo -
てこ比
Kỹ thuật [ てこひ ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage] -
てごたえ
Mục lục 1 [ 手応え ] 1.1 n 1.1.1 phản ứng của đối phương 1.1.2 cảm giác ở tay [ 手応え ] n phản ứng của đối phương... -
てい
Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh (can) 2 [ 停 ] 2.1 n 2.1.1 sự dừng 3 [ 偵 ] 3.1 n 3.1.1 gián điệp 4 [ 庭 ] 4.1 n 4.1.1... -
ていおう
Mục lục 1 [ 帝王 ] 1.1 n 1.1.1 đế vương 2 [ 帝王 ] 2.1 / ĐẾ VƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương [ 帝王 ] n đế... -
ていおうがく
Mục lục 1 [ 帝王学 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua [ 帝王学... -
ていおうしんけんせつ
Mục lục 1 [ 帝王神権説 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 thuyết về quyền tuyệt đối của vua [ 帝王神権説... -
ていおうせっかい
Mục lục 1 [ 帝王切開 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / 1.2 n 1.2.1 sinh phải mổ [ 帝王切開 ] / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / n sinh phải... -
ていおん
Mục lục 1 [ 低温 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt độ thấp 2 [ 低音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng trầm 3 [ 定温 ] 3.1 / ĐỊNH ÔN / 3.2 n 3.2.1 Nhiệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.