- Từ điển Nhật - Việt
てごたえ
Mục lục |
[ 手応え ]
n
phản ứng của đối phương
cảm giác ở tay
- 何の手応えもない :không có thử thách nào liên quan đến
- 何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。 :không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てい
Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh (can) 2 [ 停 ] 2.1 n 2.1.1 sự dừng 3 [ 偵 ] 3.1 n 3.1.1 gián điệp 4 [ 庭 ] 4.1 n 4.1.1... -
ていおう
Mục lục 1 [ 帝王 ] 1.1 n 1.1.1 đế vương 2 [ 帝王 ] 2.1 / ĐẾ VƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương [ 帝王 ] n đế... -
ていおうがく
Mục lục 1 [ 帝王学 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua [ 帝王学... -
ていおうしんけんせつ
Mục lục 1 [ 帝王神権説 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 thuyết về quyền tuyệt đối của vua [ 帝王神権説... -
ていおうせっかい
Mục lục 1 [ 帝王切開 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / 1.2 n 1.2.1 sinh phải mổ [ 帝王切開 ] / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / n sinh phải... -
ていおん
Mục lục 1 [ 低温 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt độ thấp 2 [ 低音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng trầm 3 [ 定温 ] 3.1 / ĐỊNH ÔN / 3.2 n 3.2.1 Nhiệt... -
ていおんそうこ
Kinh tế [ 定温倉庫 ] kho ổn định nhiệt độ Explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。 -
ていおんどうぶつ
Mục lục 1 [ 定温動物 ] 1.1 / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật máu nóng [ 定温動物 ] / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / n... -
ていおんぶきごう
Mục lục 1 [ 低音部記号 ] 1.1 / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu âm thấp [ 低音部記号 ] / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / n... -
ていおんまげしけん
Kỹ thuật [ 低温曲げ試験 ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test] -
ていおんさっきん
Mục lục 1 [ 低温殺菌 ] 1.1 / ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng [ 低温殺菌... -
ていおんわれ
Kỹ thuật [ 低温割れ ] sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack] Category : hàn [溶接] Explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。 -
ていたく
[ 邸宅 ] n tòa biệt thự 映画スターは丘の上の大邸宅に住んでいた :ngôi sao điện ảnh sống trong một lâu đài lớn... -
ていたい
Mục lục 1 [ 停滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ 停滞 ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ 停滞 ] n sự đình trệ 景気が停滞している。:... -
ていたいする
Mục lục 1 [ 停滞する ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [ 停滞する... -
ていぎ
Mục lục 1 [ 定義 ] 1.1 n 1.1.1 định nghĩa/sự định nghĩa 2 [ 定義する ] 2.1 vs 2.1.1 định nghĩa 3 [ 提議 ] 3.1 n 3.1.1 lời đề... -
ていぎずみ
Tin học [ 定義済み ] định nghĩa trước [built-in/predefined] -
ていぎずみへんすう
Tin học [ 定義済み変数 ] biến định nghĩa trước [predefined variable] -
ていぎずみかんすう
Tin học [ 定義済み関数 ] hàm định nghĩa trước [predefined function] -
ていぞく
Mục lục 1 [ 低俗 ] 1.1 / ĐÊ TỤC / 1.2 n 1.2.1 sự thô tục [ 低俗 ] / ĐÊ TỤC / n sự thô tục ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした :Jane...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.