- Từ điển Nhật - Việt
ていしんする
Xem thêm các từ khác
-
ていしょく
Mục lục 1 [ 定食 ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn đặc biệt/suất ăn 2 [ 觝触 ] 2.1 n 2.1.1 sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng... -
ていしょとく
[ 低所得 ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có... -
ていしょう
Mục lục 1 [ 提唱 ] 1.1 n 1.1.1 sự đề xướng 2 [ 提唱する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xướng 3 [ 禎祥 ] 3.1 / TRINH TƯỜNG / 3.2 n 3.2.1... -
ていしょうひでんりょく
Tin học [ 低消費電力 ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption] -
ていしょうひでんりょくじょうたい
Tin học [ 低消費電力状態 ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state] -
ていしょうしゃ
Mục lục 1 [ 提唱者 ] 1.1 / ĐỀ XƯỚNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chủ xướng/ người chủ trương [ 提唱者 ] / ĐỀ XƯỚNG GIẢ... -
ていしょうする
[ 提唱する ] vs xướng -
ていしゅ
[ 亭主 ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. -
ていしゅく
Mục lục 1 [ 貞淑 ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ 貞淑 ] n sự trinh thục/sự... -
ていしゅつ
Mục lục 1 [ 提出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nộp 2 [ 提出する ] 2.1 vs 2.1.1 nộp [ 提出 ] n sự nộp アイデアは4月29日までに私へ提出ください。 :tôi... -
ていしゅつする
Mục lục 1 [ 提出する ] 1.1 vs 1.1.1 trình 1.1.2 treo 1.1.3 tòa án 1.1.4 đưa ra 1.1.5 đề xuất 1.1.6 đề ra [ 提出する ] vs trình... -
ていしゅうにゅう
Mục lục 1 [ 定収入 ] 1.1 / ĐỊNH THU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập cố định [ 定収入 ] / ĐỊNH THU NHẬP / n Thu nhập cố định... -
ていしゅうは
Mục lục 1 [ 低周波 ] 1.1 / ĐÊ CHU BA / 1.2 n 1.2.1 sóng tần số thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低周波 ] 2.1.1 tần số thấp [low frequency]... -
ていけつ
Mục lục 1 [ 貞潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ 貞潔 ] adj-na... -
ていけつにん
Mục lục 1 [ 締結人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 締結人 ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ 締結人 ] v5r người... -
ていけつあつ
Mục lục 1 [ 低血圧 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh huyết áp thấp 2 [ 低血圧 ] 2.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 huyết áp thấp [ 低血圧 ]... -
ていけつあつしょう
Mục lục 1 [ 低血圧症 ] 1.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Chứng huyết áp thấp [ 低血圧症 ] / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / n... -
ていけつする
[ 締結する ] v5r ký kết -
ていけい
Mục lục 1 [ 定型 ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng cố định/hình dạng thông thường 2 [ 定形 ] 2.1 n 2.1.1 hình dạng cố định/hình dạng... -
ていけいどうし
Mục lục 1 [ 定形動詞 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / 1.2 n 1.2.1 Động từ có ngôi [ 定形動詞 ] / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.