- Từ điển Nhật - Việt
ていせい
Mục lục |
[ 低声 ]
n
giọng thấp
[ 定性 ]
/ ĐỊNH TÍNH /
n
Định tính
- 定性化学分析 :phân tích định tính hóa học
- 定性基準 :tiêu chuẩn định tính
[ 帝制 ]
/ ĐẾ CHẾ /
n
đế chế
[ 帝政 ]
n
đế chế
chính quyền đế quốc
- 帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi phục lại sự mất cân bằng kinh tế dưới thời đế quốc
- 帝政化する :đế quốc hoá
- 帝政ロシアの皇子の :Hoàng tử của chính quyền đế quốc Nga
- 帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi phục lại sự mất cân bằng nền kinh tế dưới chính quyền chủ nghĩa đế quốc
[ 訂正 ]
n
sự sửa chữa/sự đính chính
- 君の作文はだいぶ訂正の必要がある。: Bài văn của cậu cần sửa lại hầu hết.
hiệu đính
[ 訂正する ]
vs
sửa chữa/đính chính
- 演説中にもし私の言うことが間違っていたら訂正してください。: Xin hãy sửa cho tôi nếu có gì sai sót trong bài phát biểu của tôi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていせいちょう
[ 低成長 ] n sự tăng trưởng thấp 金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。 :sự thất bại của chính... -
ていせいのう
Mục lục 1 [ 低性能 ] 1.1 / ĐÊ TÍNH NĂNG / 1.2 n 1.2.1 Hiệu quả thấp [ 低性能 ] / ĐÊ TÍNH NĂNG / n Hiệu quả thấp -
ていせいぶんせき
Mục lục 1 [ 定性分析 ] 1.1 / ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Phân tích định tính [ 定性分析 ] / ĐỊNH TÍNH PHÂN TÍCH / n... -
ていせいしょ
[ 訂正書 ] vs bản sửa đổi -
ていせいする
Mục lục 1 [ 訂正する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa lại 1.1.2 sửa 1.1.3 đính chính (đính chánh) 1.1.4 đính [ 訂正する ] vs sửa lại sửa... -
ていせい(てき)ちょうさ
Kinh tế [ 定性(的)調査 ] nghiên cứu định tính [qualitative research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ていせん
Mục lục 1 [ 停戦 ] 1.1 n 1.1.1 đình chiến 2 [ 停戦 ] 2.1 / ĐÌNH CHIẾN / 2.2 n 2.2.1 Sự đình chiến/sự ngừng bắn 3 Kinh tế... -
ていせんする
[ 停戦する ] n ngừng bắn -
ていすいじゅんげんご
Tin học [ 低水準言語 ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language] -
ていすう
Mục lục 1 [ 定数 ] 1.1 / ĐỊNH SỐ / 1.2 n 1.2.1 Hằng số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定数 ] 2.1.1 hằng số [constant] 3 Tin học 3.1 [ 定数... -
ていすうきのう
Tin học [ 定数機能 ] chức năng hằng số [constant function] -
ていすうしき
Tin học [ 定数式 ] biểu thức hằng số [constant expression] -
ていレベル
Tin học [ 低レベル ] cấp thấp [low level] -
ていプライオリティ
Tin học [ 低プライオリティ ] ưu tiên thấp [low priority] -
ていビットレート
Tin học [ 低ビットレート ] tốc độ bít thấp [low bit rate] -
ていり
Mục lục 1 [ 低利 ] 1.1 / ĐÊ LỢI / 1.2 n 1.2.1 lãi thấp 2 [ 定理 ] 2.1 n 2.1.1 định lý 3 [ 定理 ] 3.1 / ĐỊNH LÝ / 3.2 n 3.2.1 Định... -
ていりきん
Mục lục 1 [ 低利金 ] 1.1 / ĐÊ LỢI KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lãi thấp [ 低利金 ] / ĐÊ LỢI KIM / n tiền lãi thấp -
ていりつ
Mục lục 1 [ 低率 ] 1.1 / ĐÊ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ thấp 2 [ 定律 ] 2.1 / ĐỊNH LUẬT / 2.2 n 2.2.1 luật định 3 [ 定率 ] 3.1... -
ていりゆうしのせいさく
Kinh tế [ 低利融資の制作 ] Cơ chế cho vay lãi suất thấp [Mechanism of Low-interest loan] -
ていりょう
Mục lục 1 [ 定量 ] 1.1 / ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 định lượng/lượng cố định 2 [ 帝陵 ] 2.1 / ĐẾ LĂNG / 2.2 n 2.2.1 Lăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.