- Từ điển Nhật - Việt
ていせんする
Xem thêm các từ khác
-
ていすいじゅんげんご
Tin học [ 低水準言語 ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language] -
ていすう
Mục lục 1 [ 定数 ] 1.1 / ĐỊNH SỐ / 1.2 n 1.2.1 Hằng số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定数 ] 2.1.1 hằng số [constant] 3 Tin học 3.1 [ 定数... -
ていすうきのう
Tin học [ 定数機能 ] chức năng hằng số [constant function] -
ていすうしき
Tin học [ 定数式 ] biểu thức hằng số [constant expression] -
ていレベル
Tin học [ 低レベル ] cấp thấp [low level] -
ていプライオリティ
Tin học [ 低プライオリティ ] ưu tiên thấp [low priority] -
ていビットレート
Tin học [ 低ビットレート ] tốc độ bít thấp [low bit rate] -
ていり
Mục lục 1 [ 低利 ] 1.1 / ĐÊ LỢI / 1.2 n 1.2.1 lãi thấp 2 [ 定理 ] 2.1 n 2.1.1 định lý 3 [ 定理 ] 3.1 / ĐỊNH LÝ / 3.2 n 3.2.1 Định... -
ていりきん
Mục lục 1 [ 低利金 ] 1.1 / ĐÊ LỢI KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lãi thấp [ 低利金 ] / ĐÊ LỢI KIM / n tiền lãi thấp -
ていりつ
Mục lục 1 [ 低率 ] 1.1 / ĐÊ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ thấp 2 [ 定律 ] 2.1 / ĐỊNH LUẬT / 2.2 n 2.2.1 luật định 3 [ 定率 ] 3.1... -
ていりゆうしのせいさく
Kinh tế [ 低利融資の制作 ] Cơ chế cho vay lãi suất thấp [Mechanism of Low-interest loan] -
ていりょう
Mục lục 1 [ 定量 ] 1.1 / ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 định lượng/lượng cố định 2 [ 帝陵 ] 2.1 / ĐẾ LĂNG / 2.2 n 2.2.1 Lăng... -
ていりょうちょうさ
Kinh tế [ 定量(的)調査 ] nghiên cứu định lượng [quantitative research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ていりょうはっちゅうほうしき
Kinh tế [ 定量発注方式 ] hệ thống đặt hàng định lượng [Fixed Size Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した在庫量を割り込んだ時点(発注点)で、決められた定量を発注する方式のこと。在庫管理が容易であり、需要変動の少ない安定した商品の発注に適している。自動発注も可能となる。 -
ていりょうぶんせき
Mục lục 1 [ 定量分析 ] 1.1 / ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự phân tích định lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定量分析 ] 2.1.1... -
ていりゅう
Mục lục 1 [ 停留 ] 1.1 / ĐÌNH LƯU / 1.2 n 1.2.1 sự dừng/sự trì hoãn 2 [ 底流 ] 2.1 / ĐỂ LƯU / 2.2 n 2.2.1 dòng nước ngầm [... -
ていりゅうじょ
[ 停留所 ] n bến đỗ xe buýt スクールバスの停留所まで歩いて行った。 :tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường -
ていりゅうじょう
[ 停留場 ] n ga -
ていめい
Mục lục 1 [ 低迷 ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ mịt 2 [ 低迷する ] 2.1 vs 2.1.1 mờ mịt 3 [ 帝命 ] 3.1 / ĐẾ MỆNH / 3.2 n 3.2.1 mệnh lệnh... -
ていめん
Mục lục 1 [ 底面 ] 1.1 / ĐỂ DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt đáy [ 底面 ] / ĐỂ DIỆN / n mặt đáy 底面積 :diện tích móng 円錐底面の楕円 :hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.