- Từ điển Nhật - Việt
ていひんしつ
Mục lục |
[ 低品質 ]
n
phẩm chất thấp
Kinh tế
[ 低品質 ]
phẩm chất thấp [low quality]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていびょう
Mục lục 1 [ 帝廟 ] 1.1 / ĐẾ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 Lăng tẩm hoàng đế [ 帝廟 ] / ĐẾ MIẾU / n Lăng tẩm hoàng đế -
ていぶっか
Mục lục 1 [ 低物価 ] 1.1 / ĐÊ VẬT GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá thấp [ 低物価 ] / ĐÊ VẬT GIÁ / n giá thấp 低物価政策 :chính... -
ていぶる
Mục lục 1 [ 卓子 ] 1.1 / TRÁC TỬ / 1.2 n 1.2.1 bàn [ 卓子 ] / TRÁC TỬ / n bàn 脇卓子 :Cạnh bàn -
ていへん
Mục lục 1 [ 底辺 ] 1.1 / ĐỂ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cạnh đáy [ 底辺 ] / ĐỂ BIÊN / n cạnh đáy 社会の底辺から動き始める :bắt... -
ていぼく
Mục lục 1 [ 低木 ] 1.1 / ĐÊ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Bụi rậm/bụi cây [ 低木 ] / ĐÊ MỘC / n Bụi rậm/bụi cây 低木が花のそばに植えられていた :bụi... -
ていぼう
Mục lục 1 [ 堤防 ] 1.1 n 1.1.1 đê/đập 1.1.2 đê điều [ 堤防 ] n đê/đập オランダは堤防で守られている。: Hà Lan được... -
ていぼうをつくる
[ 堤防をつくる ] n đắp đê -
ていまい
[ 弟妹 ] n em trai và em gái -
ていみつ
Mục lục 1 [ 低密 ] 1.1 / ĐÊ MẬT / 1.2 n 1.2.1 Mật độ thấp [ 低密 ] / ĐÊ MẬT / n Mật độ thấp 低密度集団 :dân số... -
ていみつどディスケット
Tin học [ 低密度ディスケット ] đĩa mềm mật độ thấp [low-density diskette] -
ていがく
Mục lục 1 [ 停学 ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ học tập 2 [ 定額 ] 2.1 n 2.1.1 định ngạch [ 停学 ] n sự đình chỉ học tập... -
ていがくほけんしょうけん
Kinh tế [ 定額保険証券 ] đơn bảo hiểm định giá [valued policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていがい
Mục lục 1 [ 丁亥 ] 1.1 / ĐINH HỢI / 1.2 n 1.2.1 Đinh Hợi [ 丁亥 ] / ĐINH HỢI / n Đinh Hợi -
ていえん
[ 庭園 ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn... -
ていじ
Mục lục 1 [ 呈示 ] 1.1 / TRÌNH THỊ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc triển lãm 1.3 n 1.3.1 xuất trình hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 呈示 ] 2.1.1... -
ていじつ
Mục lục 1 [ 帝日 ] 1.1 / ĐẾ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày may mắn [ 帝日 ] / ĐẾ NHẬT / n Ngày may mắn -
ていじがたじょうぎ
Mục lục 1 [ 丁字形定規 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY / 1.2 n 1.2.1 vuông góc chữ T [ 丁字形定規 ] / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY... -
ていじけい
Mục lục 1 [ 丁字形 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình chữ T [ 丁字形 ] / ĐINH TỰ HÌNH / n hình chữ T -
ていじょ
Mục lục 1 [ 貞女 ] 1.1 / TRINH NỮ / 1.2 n 1.2.1 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy 1.3 n 1.3.1 trinh nữ [ 貞女 ] / TRINH NỮ / n Phụ... -
ていじょうじょうたい
Mục lục 1 [ 定常状態 ] 1.1 / ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định [ 定常状態...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.