- Từ điển Nhật - Việt
ていらくする
Xem thêm các từ khác
-
てうち
Mục lục 1 [ 手打ち ] 1.1 / THỦ ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 việc làm sợi mỳ bằng tay 1.2.2 sự giết chết bằng tay không [ 手打ち ]... -
てうす
Mục lục 1 [ 手薄 ] 1.1 / THỦ BẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít [ 手薄 ] / THỦ BẠC / n sự... -
てさき
Mục lục 1 [ 手先 ] 1.1 / THỦ TIÊN / 1.2 n 1.2.1 ngón tay [ 手先 ] / THỦ TIÊN / n ngón tay 手先が器用だと世界的に認められている :nổi... -
てさきのきような
[ 手先の器用な ] n khéo tay -
てさぐり
Mục lục 1 [ 手探り ] 1.1 n 1.1.1 sự dò dẫm/sự mò mẫm 2 [ 手探りする ] 2.1 vs 2.1.1 sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm [ 手探り ]... -
てさげ
Mục lục 1 [ 手提 ] 1.1 n 1.1.1 túi xách 2 [ 手提げ ] 2.1 / THỦ ĐỀ / 2.2 n 2.2.1 Túi xách [ 手提 ] n túi xách ペットを持ち運べる手提げバッグ :Túi... -
てさげきんこ
Mục lục 1 [ 手提げ金庫 ] 1.1 / THỦ ĐỀ KIM KHỐ / 1.2 n 1.2.1 két sắt có thể xách tay [ 手提げ金庫 ] / THỦ ĐỀ KIM KHỐ... -
てさげぶくろ
Mục lục 1 [ 手提げ袋 ] 1.1 / THỦ ĐỀ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi xách [ 手提げ袋 ] / THỦ ĐỀ ĐẠI / n Túi xách 小さな手提げ袋 :chiếc... -
てさげかばん
Mục lục 1 [ 手提げ鞄 ] 1.1 / THỦ ĐỀ BAO / 1.2 n 1.2.1 cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) [ 手提げ鞄 ] / THỦ ĐỀ BAO / n cặp (kẹp... -
てさげかご
vs cái giỏ -
てかてか
adj-na, adv lấp lánh/sáng bóng -
てかてかする
vs lấp lánh/sáng bóng -
てかがみ
[ 手鏡 ] n gương tay 手鏡の柄 :móc quai của gương -
てかせ
Mục lục 1 [ 手枷 ] 1.1 / THỦ GIÀ / 1.2 n 1.2.1 cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay [ 手枷 ] / THỦ GIÀ / n cái xích tay/cái còng... -
てかりがある
Kỹ thuật Bóng/Láng Category : dệt may [繊維産業] -
てからすべりおちる
[ 手から滑り落ちる ] n tuột tay -
てせい
Mục lục 1 [ 手製 ] 1.1 / THỦ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 làm bằng tay [ 手製 ] / THỦ CHẾ / n làm bằng tay 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn... -
てすき
Mục lục 1 [ 手隙 ] 1.1 / THỦ * / 1.2 n 1.2.1 thời gian rỗi 2 [ 手透き ] 2.1 / THỦ THẤU / 2.2 n 2.2.1 thời gian rỗi [ 手隙 ] /... -
てすとほうほう
Kỹ thuật [ テスト方法 ] phương pháp thử -
てすとようさんぷる
Kỹ thuật [ テスト用サンプル ] mẫu thử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.