- Từ điển Nhật - Việt
てがいたい
Mục lục |
[ 手が痛い ]
exp
nhức tay
đau tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てがかり
Mục lục 1 [ 手掛かり ] 1.1 n 1.1.1 sự tóm lấy/sự cầm 1.1.2 đầu mối [ 手掛かり ] n sự tóm lấy/sự cầm 小松を手がかりに山に登る:... -
てがら
[ 手柄 ] n thành tích/công 彼は戦争で手柄をたてて勲章をもらった. :Anh ta nhận được huân chương biểu dương thành... -
てがらがお
Mục lục 1 [ 手柄顔 ] 1.1 / THỦ BÍNH NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt hân hoan/khuôn mặt chiến thắng [ 手柄顔 ] / THỦ BÍNH NHAN /... -
てがる
Mục lục 1 [ 手軽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng [ 手軽 ] adj-na... -
てがむずむずする
[ 手がむずむずする ] n ngứa tay -
てぃーおーでぃー
Kỹ thuật [ TOD ] nhu cầu oxi tổng [total oxygen demand] -
てぃーおーしー
Kỹ thuật [ TOC ] toàn bộ cacbon hữu cơ [total organic carbon] -
てぃーきのう
Kỹ thuật [ T機能 ] chức năng T [T function] -
てぃーきゅーじょうけん
Kinh tế [ ティーキュー条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てぃーきゅーしー
Kỹ thuật [ TQC ] kiểm tra chất lượng tổng thể [total quality control] -
てぃーてぃーてぃーきょくせん
Kỹ thuật [ TTT曲線 ] đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian [time-temperature transformation... -
てぃーてぃーえす
Kỹ thuật [ TTS ] sự chuyển ngưỡng tạm thời [temporary threshold shift] -
てぃーでぃーしーびーしけんへん
Kỹ thuật [ TDCB試験片 ] mẫu TDCB [TDCB specimen] -
てぃーでぃーあーるえす
Kỹ thuật [ TDRS ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)] -
てぃーびーえむ
Kỹ thuật [ TBM ] máy doa hình ống [tunnel boring machine] -
てぃーぴーえす
Kỹ thuật [ TPS ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system] -
てぃーがただんめん
Kỹ thuật [ T形断面 ] thiết diện T [T-section] -
てぃーえいちしー
Kỹ thuật [ THC ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon] -
てぃーえむえる
Kỹ thuật [ TML ] tổng khối lượng mất [total mass loss] -
てぃーあーるゆー
Kỹ thuật [ TRU ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.