- Từ điển Nhật - Việt
てぃーおーしー
Xem thêm các từ khác
-
てぃーきのう
Kỹ thuật [ T機能 ] chức năng T [T function] -
てぃーきゅーじょうけん
Kinh tế [ ティーキュー条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てぃーきゅーしー
Kỹ thuật [ TQC ] kiểm tra chất lượng tổng thể [total quality control] -
てぃーてぃーてぃーきょくせん
Kỹ thuật [ TTT曲線 ] đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian [time-temperature transformation... -
てぃーてぃーえす
Kỹ thuật [ TTS ] sự chuyển ngưỡng tạm thời [temporary threshold shift] -
てぃーでぃーしーびーしけんへん
Kỹ thuật [ TDCB試験片 ] mẫu TDCB [TDCB specimen] -
てぃーでぃーあーるえす
Kỹ thuật [ TDRS ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)] -
てぃーびーえむ
Kỹ thuật [ TBM ] máy doa hình ống [tunnel boring machine] -
てぃーぴーえす
Kỹ thuật [ TPS ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system] -
てぃーがただんめん
Kỹ thuật [ T形断面 ] thiết diện T [T-section] -
てぃーえいちしー
Kỹ thuật [ THC ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon] -
てぃーえむえる
Kỹ thuật [ TML ] tổng khối lượng mất [total mass loss] -
てぃーあーるゆー
Kỹ thuật [ TRU ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element] -
てじな
Mục lục 1 [ 手品 ] 1.1 n 1.1.1 trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật 1.1.2 trò chơi/ảo thuật [ 手品 ] n trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo... -
てじなし
Mục lục 1 [ 手品師 ] 1.1 / THỦ PHẨM SƯ / 1.2 n 1.2.1 Nhà ảo thuật [ 手品師 ] / THỦ PHẨM SƯ / n Nhà ảo thuật 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ :Công... -
てじまい
Mục lục 1 [ 手仕舞い ] 1.1 / THỦ SĨ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Rút sạch tiền khỏi tài khoản [ 手仕舞い ] / THỦ SĨ VŨ / n Rút sạch... -
てじか
Mục lục 1 [ 手近か ] 1.1 / THỦ CẬN / 1.2 n 1.2.1 trong tầm với [ 手近か ] / THỦ CẬN / n trong tầm với -
てじょく
Mục lục 1 [ 手職 ] 1.1 / THỦ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Nghề thủ công [ 手職 ] / THỦ CHỨC / n Nghề thủ công -
てじょう
[ 手錠 ] n xích tay/ còng tay 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :Cảnh sát trưởng còng tay... -
てじゅん
Mục lục 1 [ 手順 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự/trình tự 2 Tin học 2.1 [ 手順 ] 2.1.1 chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.