- Từ điển Nhật - Việt
てきぜんとうぼう
Mục lục |
[ 敵前逃亡 ]
/ ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG /
n
việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù
- 敵前逃亡の状態になる :bỏ chạy trước phòng tuyến của kẻ thù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきえい
Mục lục 1 [ 敵営 ] 1.1 / ĐỊCH DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại kẻ thù 2 [ 敵影 ] 2.1 / ĐỊCH ẢNH / 2.2 n 2.2.1 bóng quân địch [... -
てきじ
Mục lục 1 [ 適時 ] 1.1 n 1.1.1 đắc thời 2 [ 適時 ] 2.1 / THÍCH THỜI / 2.2 n 2.2.1 Đúng lúc/hợp thời [ 適時 ] n đắc thời [... -
てきじだ
Mục lục 1 [ 適時打 ] 1.1 / THÍCH THỜI ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 cú đánh đúng lúc [ 適時打 ] / THÍCH THỜI ĐẢ / n cú đánh đúng lúc -
てきじん
Mục lục 1 [ 敵陣 ] 1.1 / ĐỊCH TRẬN / 1.2 n 1.2.1 trại địch [ 敵陣 ] / ĐỊCH TRẬN / n trại địch 敵陣を急襲する :tấn... -
てきじょ
Mục lục 1 [ 剔除 ] 1.1 / DỊCH TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự cắt bỏ (giải phẫu) [ 剔除 ] / DỊCH TRỪ / n sự cắt bỏ (giải phẫu) -
てきじょう
Mục lục 1 [ 敵情 ] 1.1 / ĐỊCH TÌNH / 1.2 n 1.2.1 tình hình quân địch 2 [ 敵状 ] 2.1 / ĐỊCH TRẠNG / 2.2 n 2.2.1 tình hình quân... -
てきじょうていさつ
[ 敵情偵察 ] n trinh sát viên -
てきざい
Mục lục 1 [ 適材 ] 1.1 / THÍCH TÀI / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp với vị trí [ 適材 ] / THÍCH TÀI / n người phù hợp với vị... -
てきざいてきしょ
Mục lục 1 [ 適材適所 ] 1.1 / THÍCH TÀI THÍCH SỞ / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp ở nơi phù hợp [ 適材適所 ] / THÍCH TÀI THÍCH... -
てきしつ
Mục lục 1 [ 敵失 ] 1.1 / ĐỊCH THẤT / 1.2 n 1.2.1 lỗi từ phía địch/sơ hở của đội bạn [ 敵失 ] / ĐỊCH THẤT / n lỗi... -
てきしゃ
Mục lục 1 [ 適者 ] 1.1 / THÍCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp [ 適者 ] / THÍCH GIẢ / n Người thích hợp 進化の本質は、適者が生き残ることだ :bản... -
てきしょく
Mục lục 1 [ 適職 ] 1.1 / THÍCH CHỨC / 1.2 n 1.2.1 chức vụ phù hợp [ 適職 ] / THÍCH CHỨC / n chức vụ phù hợp 適職に就く :tìm... -
てきしょうひんしつ
Mục lục 1 [ 適商品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 1.1.2 phẩm chất tiêu thụ được 2 Kinh tế 2.1 [ 適商品質 ] 2.1.1... -
てきしょうめいがら
Mục lục 1 [ 適商銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 適商銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt [good merchantable... -
てきしゅ
Mục lục 1 [ 敵手 ] 1.1 / ĐỊCH THỦ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thù/địch thủ [ 敵手 ] / ĐỊCH THỦ / n kẻ thù/địch thủ 強力な敵手 :đối... -
てきしゅつ
Mục lục 1 [ 摘出 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ra/sự lấy ra 2 [ 摘出する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ra/lấy ra [ 摘出 ] n sự rút ra/sự lấy ra... -
てきしゅう
Mục lục 1 [ 敵襲 ] 1.1 / ĐỊCH TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công của địch/sự tập kích của địch [ 敵襲 ] / ĐỊCH TẬP / n... -
てきこく
Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 n 1.1.1 địch quốc 2 [ 敵国 ] 2.1 / ĐỊCH QUỐC / 2.2 n 2.2.1 nước địch [ 敵国 ] n địch quốc [ 敵国... -
てきごう
Mục lục 1 [ 適合 ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ 適合 ] n thích hợp sự thích hợp/sự thích nghi... -
てきごうどのけんてい
Kỹ thuật [ 適合度の検定 ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.