- Từ điển Nhật - Việt
てっかい
Mục lục |
[ 撤回 ]
n
sự thu hồi/sự rút lại
- 申し込みの撤回: thu hồi lại lời đề nghị
- 特権の撤回 :sự rút lại đặc quyền
sự hủy bỏ/sự bãi bỏ
- 注文の撤回 :hủy bỏ đơn đặt hàng
- 法案の撤回 :hủy bỏ dự luật
[ 撤回する ]
vs
thu hồi/rút
- あなたが言ったことを撤回するなら私もします. :nếu anh rút lại lời anh đã nói thì tôi cũng sẽ làm như vậy
- その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する :thu hồi lời vừa mới phát ngôn liên quan đến nơi ẩn nấp của các nhà lãnh đạo chính trị
- 再建計画を白紙撤回する :rút lui kế hoạch xây dựng lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっかいする
[ 撤回する ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 前言を撤回する :rút lại lời đã nói 現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật... -
てっかん
Mục lục 1 [ 鉄管 ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄管 ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ 鉄管 ] 2.2.1 ống thép... -
てっせき
Mục lục 1 [ 鉄石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự sắt đá 1.2.2 sắt đá [ 鉄石 ] / THIẾT THẠCH / n sự sắt đá sắt đá... -
てっせきしん
Mục lục 1 [ 鉄石心 ] 1.1 / THIẾT THẠCH TÂM / 1.2 n 1.2.1 Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá [ 鉄石心 ] / THIẾT THẠCH TÂM... -
てっせい
Mục lục 1 [ 鉄製 ] 1.1 / THIẾT CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Làm bằng sắt [ 鉄製 ] / THIẾT CHẾ / n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ... -
てっせいばこ
[ 鉄製箱 ] n hốt -
てっせいひん
[ 鉄製品 ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt -
てっせん
Mục lục 1 [ 鉄扇 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 quạt sắt 2 [ 鉄線 ] 2.1 / THIẾT TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 dây thép [ 鉄扇 ] / THIẾT... -
てっする
Mục lục 1 [ 徹する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một cách... -
てつ
Mục lục 1 [ 鉄 ] 1.1 vs 1.1.1 sắt thép 1.2 n 1.2.1 sắt/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄 ] 2.1.1 sắt [iron] [ 鉄 ] vs sắt thép n sắt/thép... -
てつくず
Mục lục 1 [ 鉄屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt sắt 2 [ 鉄屑 ] 2.1 / THIẾT TIẾT / 2.2 n 2.2.1 sắt phế liệu [ 鉄屑 ] n mạt sắt [ 鉄屑 ]... -
てつだいて
Mục lục 1 [ 手伝い手 ] 1.1 / THỦ TRUYỀN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người giúp đỡ/trợ lý [ 手伝い手 ] / THỦ TRUYỀN THỦ / n Người... -
てつだう
Mục lục 1 [ 手伝う ] 1.1 n 1.1.1 giúp 1.2 v5u 1.2.1 giúp đỡ 1.3 v5u 1.3.1 làm giúp [ 手伝う ] n giúp v5u giúp đỡ (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp... -
てつづき
Mục lục 1 [ 手続 ] 1.1 n 1.1.1 thủ tục 2 [ 手続き ] 2.1 n 2.1.1 thủ tục 2.1.2 pháp 3 [ 手続きする ] 3.1 vs 3.1.1 làm thủ tục... -
てつづきひよう
Mục lục 1 [ 手続き費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí thủ tục 2 Kinh tế 2.1 [ 手続費用 ] 2.1.1 phí thủ tục [comission] [ 手続き費用 ]... -
てつづきぶのおわり
Tin học [ 手続き部の終わり ] kết thúc thủ tục [end of procedure division] -
てつづきぶんきぶん
Tin học [ 手続き分岐文 ] lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement] -
てつづきがたげんご
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 手続き型言語 ] 1.1.1 ngôn ngữ thủ tục [procedural language] 1.2 [ 手続き形言語 ] 1.2.1 ngôn ngữ thủ... -
てつづきしゅうごう
Tin học [ 手続き集合 ] tập thủ tục [procedure set] -
てつづきせんげん
Tin học [ 手続き宣言 ] khai báo thủ tục [procedure declaration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.