- Từ điển Nhật - Việt
てっぱい
Mục lục |
[ 撤廃 ]
n
sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ
- 制限の撤廃: sự bãi bỏ các hạn chế
sự hoàn toàn/sự trọn vẹn/từ đầu đến cuối
- 形式上の[表面的な]障害は事実上すべて撤廃された。 :về cơ bản, tất cả những trở ngại ban đầu đã được cởi bỏ
- 9月1日付で関税が30%引き下げられ7年後には完全に撤廃される :những mức giá thuế quan sẽ được giảm 30% vào ngày 1/9 và sẽ được bãi bỏ hoàn toàn sau 7 năm nữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっぱん
Mục lục 1 [ 鉄板 ] 1.1 n 1.1.1 tôn 1.1.2 sắt lá 2 [ 鉄板 ] 2.1 / THIẾT BẢN / 2.2 n 2.2.1 tấm sắt/lá sắt [ 鉄板 ] n tôn sắt... -
てっぱんやき
Mục lục 1 [ 鉄板焼き ] 1.1 / THIẾT BẢN THIÊU / 1.2 n 1.2.1 việc nướng trên lá sắt [ 鉄板焼き ] / THIẾT BẢN THIÊU / n việc... -
てっぴ
Mục lục 1 [ 鉄扉 ] 1.1 / THIẾT PHI / 1.2 n 1.2.1 cửa sắt [ 鉄扉 ] / THIẾT PHI / n cửa sắt -
てっぴつ
Mục lục 1 [ 鉄筆 ] 1.1 / THIẾT BÚT / 1.2 n 1.2.1 bút sắt [ 鉄筆 ] / THIẾT BÚT / n bút sắt -
てっぷん
Mục lục 1 [ 鉄粉 ] 1.1 / THIẾT PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột sắt [ 鉄粉 ] / THIẾT PHẤN / n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li... -
てっぺき
Mục lục 1 [ 鉄壁 ] 1.1 / THIẾT BÍCH / 1.2 n 1.2.1 tường sắt [ 鉄壁 ] / THIẾT BÍCH / n tường sắt 鉄壁の守り :phòng thủ... -
てっぺい
[ 撤兵 ] n sự lui binh/sự rút binh 侵略軍の無条件撤兵を求める :đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều... -
てっぺいする
[ 撤兵する ] vs lui binh/rút binh 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する: những toán quân rút... -
てっぺん
Mục lục 1 [ 鉄片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 sắt vụn/ lá thép 2 [ 天辺 ] 2.1 n 2.1.1 đỉnh/ngọn/chỏm 2.1.2 da đầu [ 鉄片... -
てっぺんに
Mục lục 1 [ 天辺に ] 1.1 / THIÊN BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cao vút trên bầu trời [ 天辺に ] / THIÊN BIÊN / n cao vút trên bầu trời -
てっぽう
[ 鉄砲 ] n khẩu súng 矢でも鉄砲でも持ってこい! :Tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây. (人)を鉄砲で撃つ :hạ... -
てっぽうだま
Mục lục 1 [ 鉄砲玉 ] 1.1 / THIẾT PHÁO NGỌC / 1.2 n 1.2.1 đạn pháo sắt 2 [ 鉄砲弾 ] 2.1 / THIẾT PHÁO ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 đạn... -
てっしん
Mục lục 1 [ 鉄心 ] 1.1 / THIẾT TÂM / 1.2 n 1.2.1 quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá 1.2.2 Lõi sắt [ 鉄心 ] / THIẾT TÂM / n... -
てっしょう
n việc thức suốt đêm/sự thức suốt đêm -
てっしゅう
Mục lục 1 [ 撤収 ] 1.1 / TRIỆT THU / 1.2 n 1.2.1 sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân [ 撤収 ] / TRIỆT THU / n sự rút khỏi (quân... -
てっけつ
Mục lục 1 [ 鉄血 ] 1.1 / THIẾT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 vũ lực tàn bạo (chính sách) [ 鉄血 ] / THIẾT HUYẾT / n vũ lực tàn bạo... -
てっけん
Mục lục 1 [ 鉄拳 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Nắm đấm sắt/quả đấm sắt [ 鉄拳 ] / THIẾT QUYỀN / n Nắm đấm sắt/quả... -
てっけんせいさい
Mục lục 1 [ 鉄拳制裁 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Hình phạt bằng nắm đấm sắt [ 鉄拳制裁 ] / THIẾT QUYỀN... -
てっこく
Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 / ĐỊCH QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước địch [ 敵国 ] / ĐỊCH QUỐC / n nước địch 敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống... -
てっこつ
Mục lục 1 [ 鉄骨 ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ 鉄骨 ] n cốt thép cốt sắt cấu trúc bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.