- Từ điển Nhật - Việt
てっしゅう
Mục lục |
[ 撤収 ]
/ TRIỆT THU /
n
sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân
- キャンプを撤収する :nhổ trại rút quân
- 軍隊を撤収する :rút quân/lui quân
- ~の軍事基地を撤収する : rút lui khỏi căn cứ địa của ~
- 宿舎を撤収する :rút khỏi doanh trại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっけつ
Mục lục 1 [ 鉄血 ] 1.1 / THIẾT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 vũ lực tàn bạo (chính sách) [ 鉄血 ] / THIẾT HUYẾT / n vũ lực tàn bạo... -
てっけん
Mục lục 1 [ 鉄拳 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Nắm đấm sắt/quả đấm sắt [ 鉄拳 ] / THIẾT QUYỀN / n Nắm đấm sắt/quả... -
てっけんせいさい
Mục lục 1 [ 鉄拳制裁 ] 1.1 / THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Hình phạt bằng nắm đấm sắt [ 鉄拳制裁 ] / THIẾT QUYỀN... -
てっこく
Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 / ĐỊCH QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước địch [ 敵国 ] / ĐỊCH QUỐC / n nước địch 敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống... -
てっこつ
Mục lục 1 [ 鉄骨 ] 1.1 n 1.1.1 cốt thép 1.1.2 cốt sắt 1.1.3 cấu trúc bằng thép [ 鉄骨 ] n cốt thép cốt sắt cấu trúc bằng... -
てっこつこうじ
[ 鉄骨工事 ] n công trình có cấu trúc bằng thép 鉄骨工事用機械 :máy móc dành cho các công trình có cấu trúc bằng thép -
てっこう
Mục lục 1 [ 鉄工 ] 1.1 / THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 nghề làm đồ sắt 2 [ 鉄鉱 ] 2.1 n 2.1.1 quặng sắt 3 [ 鉄鋼 ] 3.1 n 3.1.1 thép... -
てっこうぎょう
Mục lục 1 [ 鉄鋼業 ] 1.1 / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công nghiệp thép [ 鉄鋼業 ] / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / n công nghiệp... -
てっこうじょ
Mục lục 1 [ 鉄工所 ] 1.1 / THIẾT CÔNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc [ 鉄工所 ] / THIẾT CÔNG SỞ /... -
てっこうふとう
Kỹ thuật [ 鉄鋼埠頭 ] cảng thép -
てっこうせき
Mục lục 1 [ 鉄鉱石 ] 1.1 / THIẾT KHOÁNG THẠCH / 1.2 n 1.2.1 quặng sắt [ 鉄鉱石 ] / THIẾT KHOÁNG THẠCH / n quặng sắt 原料鉄鉱石 :quặng... -
てっさ
Mục lục 1 [ 鉄鎖 ] 1.1 / THIẾT TỎA / 1.2 n 1.2.1 xích sắt [ 鉄鎖 ] / THIẾT TỎA / n xích sắt -
てっさく
Mục lục 1 [ 鉄索 ] 1.1 / THIẾT SÁCH / 1.2 n 1.2.1 dây cáp/dây thép [ 鉄索 ] / THIẾT SÁCH / n dây cáp/dây thép -
てっさん
Mục lục 1 [ 鉄傘 ] 1.1 / THIẾT TẢN / 1.2 n 1.2.1 cái chao bằng sắt [ 鉄傘 ] / THIẾT TẢN / n cái chao bằng sắt -
てっかく
Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích xác 1.2 n 1.2.1 sự đích xác 2 [ 適確 ] 2.1 adj-na 2.1.1 đích xác 2.2 n 2.2.1 sự đích xác... -
てっかくに
Kinh tế [ 的確に ] đích xác (đáp ứng nhu cầu) [accurately (respond - to needs)] Category : Tài chính [財政] -
てっかば
Mục lục 1 [ 鉄火場 ] 1.1 / THIẾT HỎA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phòng đánh bạc [ 鉄火場 ] / THIẾT HỎA TRƯỜNG / n phòng đánh bạc -
てっかまき
Mục lục 1 [ 鉄火巻 ] 1.1 / THIẾT HỎA QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 món tekkamaki [ 鉄火巻 ] / THIẾT HỎA QUYỂN / n món tekkamaki Ghi chú:... -
てっかい
Mục lục 1 [ 撤回 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lại 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ 2 [ 撤回する ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi/rút... -
てっかいする
[ 撤回する ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 前言を撤回する :rút lại lời đã nói 現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.