- Từ điển Nhật - Việt
てつこんくりーと
Xem thêm các từ khác
-
てついろ
Mục lục 1 [ 鉄色 ] 1.1 / THIẾT SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh ánh thép [ 鉄色 ] / THIẾT SẮC / n màu xanh ánh thép 鉄色素 :màu... -
てつかぶと
Mục lục 1 [ 鉄かぶと ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 mũ sắt 2 [ 鉄兜 ] 2.1 / THIẾT ĐÂU / 2.2 n 2.2.1 mũ sắt [ 鉄かぶと ] / THIẾT... -
てつせいしんだい
[ 鉄製寝台 ] n giường sắt -
てつせんしょく
Mục lục 1 [ 鉄染色 ] 1.1 / THIẾT NHIỄM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu của sắt [ 鉄染色 ] / THIẾT NHIỄM SẮC / n màu của sắt -
てつり
Mục lục 1 [ 哲理 ] 1.1 / TRIẾT LÝ / 1.2 n 1.2.1 triết lý [ 哲理 ] / TRIẾT LÝ / n triết lý 哲理を実践する :đưa triết... -
てつめんぴ
Mục lục 1 [ 鉄面皮 ] 1.1 / THIẾT DIỆN BÌ / 1.2 n 1.2.1 Hành động trơ tráo/hành động vô liêm sỉ/hành động trơ trẽn/hành... -
てつろ
Mục lục 1 [ 鉄路 ] 1.1 / THIẾT LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đường sắt [ 鉄路 ] / THIẾT LỘ / n Đường sắt -
てつをきたえる
Mục lục 1 [ 鉄を鍛える ] 1.1 n 1.1.1 rèn sắt 1.1.2 nung sắt [ 鉄を鍛える ] n rèn sắt nung sắt -
てつや
Mục lục 1 [ 徹夜 ] 1.1 n 1.1.1 thức đêm 1.1.2 sự thức trắng cả đêm/đêm không ngủ/cả đêm [ 徹夜 ] n thức đêm sự thức... -
てづくり
Mục lục 1 [ 手作り ] 1.1 n 1.1.1 vải dệt thủ công 1.1.2 thủ công 1.1.3 sự tự tay làm 1.2 adj-no 1.2.1 tự tay làm 2 [ 手造り... -
ててなしご
Mục lục 1 [ 父無し子 ] 1.1 / PHỤ VÔ TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ mồ côi cha [ 父無し子 ] / PHỤ VÔ TỬ / n đứa trẻ mồ côi... -
ててご
Mục lục 1 [ 父御 ] 1.1 / PHỤ NGỰ / 1.2 n 1.2.1 thân phụ/cha (anh, chị) [ 父御 ] / PHỤ NGỰ / n thân phụ/cha (anh, chị) Ghi chú:... -
てでくちをかくす
[ 手で口をかくす ] exp bụm miệng -
てとをいわい
[ テトを祝い ] n chúc tết -
てどりのがく
Kinh tế [ 手取りの額 ] tiền mặt hiện có [money on hand] Category : Tài chính [財政] -
てどりり
[ 手取り利 ] n tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản -
てなべ
Mục lục 1 [ 手鍋 ] 1.1 / THỦ OA / 1.2 n 1.2.1 cái chảo/chảo [ 手鍋 ] / THỦ OA / n cái chảo/chảo ふた付き両手鍋 :Cái... -
てながざる
Mục lục 1 [ 手長猿 ] 1.1 / THỦ TRƯỜNG VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn tay dài [ 手長猿 ] / THỦ TRƯỜNG VIÊN / n vượn tay dài -
てならい
Mục lục 1 [ 手習い ] 1.1 / THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự học tập [ 手習い ] / THỦ TẬP / n sự học tập ものを習うのに遅過ぎることはない。:Không... -
てにあまるかだい
Mục lục 1 [ 手に余る課題 ] 1.1 / THỦ DƯ KHÓA ĐỀ / 1.2 exp 1.2.1 nhiệm vụ ngoài sức mình [ 手に余る課題 ] / THỦ DƯ KHÓA...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.