- Từ điển Nhật - Việt
てづくり
Mục lục |
[ 手作り ]
n
vải dệt thủ công
thủ công
- お土産に花の香りがする手作りせっけんを買う :mua xa phòng mùi hương cỏ thủ công làm quà lưu niệm
- 私は高価で派手な贈り物より、手作りの物の方が好きだ :Tôi thích những món quà tự làm hơn những món đắt tiền, khoa trương
sự tự tay làm
- 手作りじゃないといけないの?それとも買ったものでもいいの? :Tôi có phải tự tay làm hay chỉ cần mua thôi?
adj-no
tự tay làm
- 私たち、ドレッシング手作りするのよ。オリーブオイルとお酢、あとスパイスをたくさん使うの。 :Chúng tôi tự trang trí lấy. Chúng tôi dùng dầu ô liu, dấm và rất nhiều gia vị
- (人)の手作りのまずいクッキー :bánh quy làm tay kinh khủng của ~
[ 手造り ]
n
vải dệt thủ công
sự tự tay làm
- 手造りの焼き物 :đồ gốm thủ công
adj-no
tự tay làm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ててなしご
Mục lục 1 [ 父無し子 ] 1.1 / PHỤ VÔ TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ mồ côi cha [ 父無し子 ] / PHỤ VÔ TỬ / n đứa trẻ mồ côi... -
ててご
Mục lục 1 [ 父御 ] 1.1 / PHỤ NGỰ / 1.2 n 1.2.1 thân phụ/cha (anh, chị) [ 父御 ] / PHỤ NGỰ / n thân phụ/cha (anh, chị) Ghi chú:... -
てでくちをかくす
[ 手で口をかくす ] exp bụm miệng -
てとをいわい
[ テトを祝い ] n chúc tết -
てどりのがく
Kinh tế [ 手取りの額 ] tiền mặt hiện có [money on hand] Category : Tài chính [財政] -
てどりり
[ 手取り利 ] n tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản -
てなべ
Mục lục 1 [ 手鍋 ] 1.1 / THỦ OA / 1.2 n 1.2.1 cái chảo/chảo [ 手鍋 ] / THỦ OA / n cái chảo/chảo ふた付き両手鍋 :Cái... -
てながざる
Mục lục 1 [ 手長猿 ] 1.1 / THỦ TRƯỜNG VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vượn tay dài [ 手長猿 ] / THỦ TRƯỜNG VIÊN / n vượn tay dài -
てならい
Mục lục 1 [ 手習い ] 1.1 / THỦ TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự học tập [ 手習い ] / THỦ TẬP / n sự học tập ものを習うのに遅過ぎることはない。:Không... -
てにあまるかだい
Mục lục 1 [ 手に余る課題 ] 1.1 / THỦ DƯ KHÓA ĐỀ / 1.2 exp 1.2.1 nhiệm vụ ngoài sức mình [ 手に余る課題 ] / THỦ DƯ KHÓA... -
てにかくす
[ 手にかくす ] exp bụm -
てにもつ
Mục lục 1 [ 手荷物 ] 1.1 n 1.1.1 hành trang 1.1.2 hành lí gửi đi/hành lí mang theo người [ 手荷物 ] n hành trang hành lí gửi... -
てにもついちじあずかりしょ
[ 手荷物一時預かり所 ] n nơi gửi hành lí ngắn hạn -
てぬぐい
Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn tay 2 [ 手拭い ] 2.1 n 2.1.1 khăn tắm [ 手拭 ] / THỦ THỨC / n khăn tay 手ぬぐいを絞る :vắt... -
てぬしかけ
n móc treo khăn -
てのたこ
[ 手のたこ ] exp chai tay -
てのきような
[ 手の器用な ] n dẻo tay -
てのとどくところ
Mục lục 1 [ 手の届く所 ] 1.1 / THỦ GIỚI SỞ / 1.2 n 1.2.1 vừa sức/trong tầm tay [ 手の届く所 ] / THỦ GIỚI SỞ / n vừa sức/trong... -
てのひら
Mục lục 1 [ 手のひら ] 1.1 / THỦ / 1.2 n 1.2.1 gan bàn tay/lòng bàn tay 2 [ 手の平 ] 2.1 / THỦ BÌNH / 2.2 n 2.2.1 gan bàn tay/lòng... -
てのこう
Mục lục 1 [ 手の甲 ] 1.1 / THỦ GIÁP / 1.2 n 1.2.1 mu bàn tay [ 手の甲 ] / THỦ GIÁP / n mu bàn tay (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.