- Từ điển Nhật - Việt
てにもつ
Mục lục |
[ 手荷物 ]
n
hành trang
hành lí gửi đi/hành lí mang theo người
- 手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してX線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてX線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》 :những yêu cầu về kiểm tra hành lý xách tay: Máy tính xách tay cần phải lấy ra khỏi hành lý xách tay và chịu sự kiểm tra bằng tia Rơn ghen. Tất cả các vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てにもついちじあずかりしょ
[ 手荷物一時預かり所 ] n nơi gửi hành lí ngắn hạn -
てぬぐい
Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn tay 2 [ 手拭い ] 2.1 n 2.1.1 khăn tắm [ 手拭 ] / THỦ THỨC / n khăn tay 手ぬぐいを絞る :vắt... -
てぬしかけ
n móc treo khăn -
てのたこ
[ 手のたこ ] exp chai tay -
てのきような
[ 手の器用な ] n dẻo tay -
てのとどくところ
Mục lục 1 [ 手の届く所 ] 1.1 / THỦ GIỚI SỞ / 1.2 n 1.2.1 vừa sức/trong tầm tay [ 手の届く所 ] / THỦ GIỚI SỞ / n vừa sức/trong... -
てのひら
Mục lục 1 [ 手のひら ] 1.1 / THỦ / 1.2 n 1.2.1 gan bàn tay/lòng bàn tay 2 [ 手の平 ] 2.1 / THỦ BÌNH / 2.2 n 2.2.1 gan bàn tay/lòng... -
てのこう
Mục lục 1 [ 手の甲 ] 1.1 / THỦ GIÁP / 1.2 n 1.2.1 mu bàn tay [ 手の甲 ] / THỦ GIÁP / n mu bàn tay (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước... -
てのゆび
Mục lục 1 [ 手の指 ] 1.1 / THỦ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Ngón tay [ 手の指 ] / THỦ CHỈ / n Ngón tay ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau... -
てはい
Mục lục 1 [ 手配 ] 1.1 n 1.1.1 sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị 2 [ 手配する ] 2.1 vs 2.1.1 sắp xếp/chuẩn... -
てば
Mục lục 1 [ 手羽 ] 1.1 / THỦ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Cánh gà [ 手羽 ] / THỦ VŨ / n Cánh gà 手羽や足を体にくしで留めたチキン料理 :món... -
てばた
Mục lục 1 [ 手旗 ] 1.1 / THỦ KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh tín hiệu bằng tay 2 [ 手機 ] 2.1 / THỦ CƠ / 2.2 n 2.2.1 khung cửi [ 手旗... -
てばたしんごう
Mục lục 1 [ 手旗信号 ] 1.1 / THỦ KỲ TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 tín hiệu bằng tay/đánh xê ma pho [ 手旗信号 ] / THỦ KỲ TÍN HIỆU... -
てばなし
Mục lục 1 [ 手放し ] 1.1 / THỦ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc thả tay/bỏ rơi [ 手放し ] / THỦ PHÓNG / n việc thả tay/bỏ rơi 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :Tôi... -
てばなしちょくしんせい
Kỹ thuật [ 手放し直進性 ] khả năng thẳng tiến khi bỏ tay Explanation : Khả năng thẳng tiến khi bỏ tay của xe máy. -
てばなれ
Mục lục 1 [ 手離れ ] 1.1 / THỦ LY / 1.2 n 1.2.1 việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc [ 手離れ ] / THỦ LY / n việc... -
てばやい
[ 手早い ] adj nhanh tay/ khéo léo/ linh lợi 仕事が手早い :khéo léo trong công việc -
てびき
Mục lục 1 [ 手引 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập môn/sự chỉ dẫn 1.1.2 sự hướng dẫn/sự phụ đạo 1.1.3 sự giới thiệu 2 [ 手引き... -
てびきしょ
Mục lục 1 [ 手引書 ] 1.1 / THỦ DẪN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Sách tra cứu/tài liệu/hướng dẫn [ 手引書 ] / THỦ DẪN THƯ / n Sách... -
てびきする
[ 手引きする ] n dẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.