- Từ điển Nhật - Việt
てはい
Mục lục |
[ 手配 ]
n
sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị
- マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc
- 本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。 :Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay
[ 手配する ]
vs
sắp xếp/chuẩn bị/truy lùng
- ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する :Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~
- (人)が到着したときに部屋に冷えたシャンパンが待っているように手配する :Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てば
Mục lục 1 [ 手羽 ] 1.1 / THỦ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Cánh gà [ 手羽 ] / THỦ VŨ / n Cánh gà 手羽や足を体にくしで留めたチキン料理 :món... -
てばた
Mục lục 1 [ 手旗 ] 1.1 / THỦ KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh tín hiệu bằng tay 2 [ 手機 ] 2.1 / THỦ CƠ / 2.2 n 2.2.1 khung cửi [ 手旗... -
てばたしんごう
Mục lục 1 [ 手旗信号 ] 1.1 / THỦ KỲ TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 tín hiệu bằng tay/đánh xê ma pho [ 手旗信号 ] / THỦ KỲ TÍN HIỆU... -
てばなし
Mục lục 1 [ 手放し ] 1.1 / THỦ PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 việc thả tay/bỏ rơi [ 手放し ] / THỦ PHÓNG / n việc thả tay/bỏ rơi 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :Tôi... -
てばなしちょくしんせい
Kỹ thuật [ 手放し直進性 ] khả năng thẳng tiến khi bỏ tay Explanation : Khả năng thẳng tiến khi bỏ tay của xe máy. -
てばなれ
Mục lục 1 [ 手離れ ] 1.1 / THỦ LY / 1.2 n 1.2.1 việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc [ 手離れ ] / THỦ LY / n việc... -
てばやい
[ 手早い ] adj nhanh tay/ khéo léo/ linh lợi 仕事が手早い :khéo léo trong công việc -
てびき
Mục lục 1 [ 手引 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập môn/sự chỉ dẫn 1.1.2 sự hướng dẫn/sự phụ đạo 1.1.3 sự giới thiệu 2 [ 手引き... -
てびきしょ
Mục lục 1 [ 手引書 ] 1.1 / THỦ DẪN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Sách tra cứu/tài liệu/hướng dẫn [ 手引書 ] / THỦ DẪN THƯ / n Sách... -
てびきする
[ 手引きする ] n dẫn -
てびかえ
Mục lục 1 [ 手控え ] 1.1 n 1.1.1 thái độ thận trọng 1.1.2 sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại 1.1.3 sự đề phòng trước/... -
てぶくろ
Mục lục 1 [ 手袋 ] 1.1 n 1.1.1 tất tay 1.1.2 găng tay/bao tay 1.1.3 bít tất tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 手袋 ] 2.1.1 Găng tay [ 手袋 ] n... -
てぶそく
Mục lục 1 [ 手不足 ] 1.1 / THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 手不足 ] / THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu nhân lực... -
てぶり
[ 手振り ] n điệu bộ tay 手振りおもしろく踊る:khiêu vũ với sự uyển chuyển tinh tế của đôi tay -
てぶんこ
Mục lục 1 [ 手文庫 ] 1.1 / THỦ VĂN KHỐ / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng giấy tờ [ 手文庫 ] / THỦ VĂN KHỐ / n hộp đựng giấy tờ -
てほん
Mục lục 1 [ 手本 ] 1.1 n 1.1.1 tấm gương/điển hình 1.1.2 mẫu mực 1.1.3 mẫu 1.1.4 khuôn mẫu 1.1.5 chữ/tranh mẫu/mẫu [ 手本... -
てほんとなる
[ 手本となる ] n làm mẫu -
てほんになる
[ 手本になる ] n làm kiểu -
てぼうき
Mục lục 1 [ 手箒 ] 1.1 / THỦ TRỬU / 1.2 n 1.2.1 chổi cầm tay [ 手箒 ] / THỦ TRỬU / n chổi cầm tay -
てま
Mục lục 1 [ 手間 ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 1.1.2 công việc/ công việc tính công/công việc tính sản phẩm 1.1.3 công sức/thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.