- Từ điển Nhật - Việt
てもちじゅちゅう
Mục lục |
[ 手持ち受注 ]
n
đơn hàng chưa thực hiện
Kinh tế
[ 手持受注 ]
đơn hàng chưa thực hiện [unfilled order]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てもちざんだか
Kinh tế [ 手持残高 ] tồn quỹ [balance in hand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てもちげんきん
Mục lục 1 [ 手持ち現金 ] 1.1 / THỦ TRÌ HIỆN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền mặt có sẵn [ 手持ち現金 ] / THỦ TRÌ HIỆN KIM / n tiền... -
てもと
Mục lục 1 [ 手元 ] 1.1 n 1.1.1 trong tay/bên tay 1.1.2 tiền mặt trong tay 1.1.3 phần tay nắm của vật gì 1.1.4 động tác tay 1.1.5... -
てもとそうさ
Kỹ thuật [ 手元操作 ] điều khiển từ xa [remote control] -
てん
Mục lục 1 [ 典 ] 1.1 / ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 nghi lễ/các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm 1.2.2 bộ luật 2 [ 天 ] 2.1 / THIÊN /... -
てんおん
Mục lục 1 [ 天恩 ] 1.1 / THIÊN ÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên ân/Phúc Trời ban 2 [ 転音 ] 2.1 / CHUYỂN ÂM / 2.2 n 2.2.1 sự chuyển âm/sự... -
てんたく
Mục lục 1 [ 転宅 ] 1.1 / CHUYỂN TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển nhà [ 転宅 ] / CHUYỂN TRẠCH / n sự chuyển nhà -
てんたつコスト
Tin học [ 伝達コスト ] chi phí truyền [transmission cost] -
てんたい
Mục lục 1 [ 天体 ] 1.1 n 1.1.1 tinh cầu 1.1.2 thiên thể [ 天体 ] n tinh cầu thiên thể 外部太陽系の異常な天体: những thiên... -
てんたいず
Mục lục 1 [ 天体図 ] 1.1 / THIÊN THỂ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 bản đồ thiên thể/bản đồ sao [ 天体図 ] / THIÊN THỂ ĐỒ / n bản... -
てんたいぶつりがく
Mục lục 1 [ 天体物理学 ] 1.1 / THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 vật lý học thiên thể [ 天体物理学 ] / THIÊN THỂ VẬT... -
てんたいぶんこうじゅつ
Mục lục 1 [ 天体分光術 ] 1.1 / THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể [ 天体分光術... -
てんたいがく
Mục lục 1 [ 天体学 ] 1.1 / THIÊN THỂ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Thiên thể học [ 天体学 ] / THIÊN THỂ HỌC / n Thiên thể học -
てんたいしゃしん
Mục lục 1 [ 天体写真 ] 1.1 / THIÊN THỂ TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh thiên thể [ 天体写真 ] / THIÊN THỂ TẢ CHÂN / n ảnh thiên... -
てんたいしゃしんじゅつ
Mục lục 1 [ 天体写真術 ] 1.1 / THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật chụp ảnh thiên thể [ 天体写真術 ] / THIÊN... -
てんたいかんそく
Mục lục 1 [ 天体観測 ] 1.1 / THIÊN THỂ QUAN TRẮC / 1.2 n 1.2.1 Sự quan sát thiên thể [ 天体観測 ] / THIÊN THỂ QUAN TRẮC / n... -
てんたん
Mục lục 1 [ 恬淡 ] 1.1 / ĐIỀM ĐẠM / 1.2 n 1.2.1 sự điềm đạm [ 恬淡 ] / ĐIỀM ĐẠM / n sự điềm đạm -
てんぎ
Mục lục 1 [ 転義 ] 1.1 / CHUYỂN NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 nghĩa ẩn dụ [ 転義 ] / CHUYỂN NGHĨA / n nghĩa ẩn dụ -
てんぎょう
Mục lục 1 [ 天業 ] 1.1 / THIÊN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghiệp làm Hoàng đế 2 [ 転業 ] 2.1 / CHUYỂN NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 sự thay đổi... -
てんきず
Mục lục 1 [ 天気図 ] 1.1 / THIÊN KHÍ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 bản đồ thời tiết [ 天気図 ] / THIÊN KHÍ ĐỒ / n bản đồ thời tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.